So sánh các máy tính bảng Google Nexus
Model | Nexus 7 | Nexus 10 | Nexus 9 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bản 2012 | Bản 2013 | ||||||
Wi-Fi | Wi-Fi, cellular | Wi-Fi | Wi-Fi, cellular | Wi-Fi | Wi-Fi, cellular | ||
Nhà sản xuất | Asus | Samsung Electronics | HTC | ||||
Tình trạng | Ngưng sản xuất | Đã phát hành | NA | ||||
Ngày phát hành | Tháng 7 2012 | Tháng 11 2012 | Tháng 7 2013 | Tháng 9 2013 | Tháng 11 2012 | NA | |
Ngưng sản xuất | 8 tháng 10 năm 2012 24 tháng 7 năm 2013 | (bản 8 GB)24 tháng 7 năm 2013 | NA | ||||
Hình ảnh | |||||||
Phiên bản Android | 4.1 Jelly Bean | 4.3 Jelly Bean | 4.2 Jelly Bean | 5.0 Lollipop | |||
Có thể nâng cấp | 5.0 Lollipop | NA | |||||
Cập nhật cuối | Tháng 6 2014 | NA | |||||
Mạng di động | NA | GSM 850/900/1800/1900 MHz UMTS 850/900/1700/1900/2100 MHz | NA | GSM 850/900/1800/1900 MHz UMTS 850/900/1900/1700/2100 MHz LTE 700/750/850/1700/1800/1900/2100 MHz (Bản US) 800/850/1700/1800/1900/2100/2600 MHz (Bản quốc tế) | NA | NA | |
Tốc độ dữ liệu | HSPA+ | HSPA+ | NA | ||||
Kích thước | 198,5 mm (7,81 in) H 120 mm (4,7 in) W 10,5 mm (0,41 in) D | 200 mm (7,9 in) H 114 mm (4,5 in) W 8,65 mm (0,341 in) D | 263,9 mm (10,39 in) H 177,6 mm (6,99 in) W 8,9 mm (0,35 in) D | 228,25 mm (8,986 in) H 153,68 mm (6,050 in) W 7,95 mm (0,313 in) D | |||
Nặng | 340 g (12 oz) | 347 g (12,2 oz) | 290 g (10 oz) | 299 g (10,5 oz) | 603 g (21,3 oz) | 425 g (15,0 oz) | 436 g (15,4 oz) |
Chip | Nvidia Tegra 3 T30L | Qualcomm Snapdragon S4 Pro (APQ8064) | Samsung Exynos 5250 | ||||
Bộ xử lý | 1,2 GHz ARM Cortex-A9MP4 (lõi-tứ) | 1,5 GHz lõi-tứ Krait | 1,7 GHz ARM Cortex-A15MP2 (lõi-kép) | NVIDIA Tegra K1 | |||
Đồ họa | Nvidia ULP GeForce @ 416 MHz | Adreno 320 @ 400 MHz | Mali-T604 | Kepler GPU | |||
RAM | 1 GB | 2 GB | 2 GB | ||||
Bộ nhớ trong | 8, 16 hoặc 32 GB | 32 GB | 16 hoặc 32 GB | 32 GB | 16 hoặc 32 GB | 16 hoặc 32 GB | 32 GB |
Bộ nhớ mở rộng | NA | ||||||
Pin | 4.325 mAh Pin lithium polymer rời | 3.950 mAh Pin lithium polymer rời | 9.000 mAh Pin lithium polymer rời | 6,700 mAh Pin lithium polymer rời | |||
Màn hình | 7 in (180 mm) LED-backlit IPS LCD cảm ứng điện dung 1.280 x 800 pixels (216 ppi) tỉ lệ 16:10 | 7,02 in (178 mm) LED-backlit IPS LCD cảm ứng điện dung 1.920 x 1.200 pixels (323 ppi) tỉ lệ 16:10 | 10,1 in (260 mm) Super PLS cảm ứng điện dung 2.560 x 1.600 pixels (300 ppi) tỉ lệ 16:10 | 8,9 in (230 mm) LED-backlit IPS LCD cảm ứng điện dung 2.048 x 1.536 pixels (287 ppi) tỉ lệ 4:3 | |||
Máy ảnh chính | NA | 5 MP quay video 1080p | 5 MP (2.592×1.936) với LED flash quay video 1080p @ 30 fps | 8 MP LED flash | |||
Máy ảnh trước | 1,2 MP, quay video 720p @ 30 fps | 1,9 MP, quay video 720p @ 30 fps | 1.6 MP | ||||
Định dạng media | Âm thanh MP3, WAV, eAAC+, WMA Video H.263, H.264, MP4 | NA | |||||
Kết nối | Jack tai nghe 3.5 mm Bluetooth 3.0 Wi-Fi (802.11 b/g/n @ 2.4 GHz) NFC Micro USB 2.0 Docking pins | Jack tai nghe 3.5 mm Bluetooth 4.0 Wi-Fi dual-band (802.11 a/b/g/n @ 2.4 GHz & 5 GHz) NFC Micro USB 2.0 Qi wireless charging SlimPort | Jack tai nghe 3.5 mm Bluetooth 3.0 Wi-Fi (802.11 b/g/n @ 5,0 GHz; MIMO + HT40) Dual-side NFC Micro-HDMI Micro USB 2.0 Docking pins | Jack tai nghe 3.5 mm Bluetooth 4.1 Wi-Fi dual-band (802.11 a/b/g/n/ac @ 2.4 GHz & 5 GHz; 2x2 (MIMO)) NFC Micro USB 2.0 | |||
Tham khảo | [1] | [2] | [3] | [4] | [5] |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Asus Google Nexus 7”. GSMArena.
- ^ “Asus Google Nexus 7 Cellular”. GSMArena.
- ^ “Asus Google Nexus 7 (2013)”. GSMArena.
- ^ “Samsung Google Nexus 10 P8110”. GSMArena.
- ^ “HTC Google Nexus 9”. Google.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/So_s%C3%A1nh_c%C3%A1c_m%C3%A1y_t%C3%ADnh_b%E1%BA%A3ng_Google_Nexus