Wiki - KEONHACAI COPA

Sao Tỉnh

Bản đồ sao Tỉnh

Sao Tỉnh (tiếng Trung: 井宿, bính âm: Jǐng Xiù; Hán-Việt: Tỉnh tú; tiếng Nhật: chichiri-boshi) là một trong nhị thập bát tú của chòm sao Trung Quốc cổ đại. Nó là một trong những chòm sao nằm ở phương nam của Chu Tước.

Quần sao[sửa | sửa mã nguồn]

Hán-ViệtTrungÝ nghĩaChòm saoSố lượng saoTên sao
TỉnhGiếng nước.Song Tử8μ Gem, ν Gem, γ Gem, ξ Gem, ε Gem, 36 Gem, ζ Gem, λ Gem
ViệtVũ khí giống như búa.Song Tử1η Gem
Nam Hà南河Sông phía nam.Tiểu Khuyển3ε CMi, β CMi, α CMi
Bắc Hà北河Sông phía bắc.Song Tử3ρ Gem, α Gem, β Gem
Thiên Tôn天樽Chén rượu trời.Song Tử357 Gem, δ Gem, ω Gem
Ngũ Chư Hầu五諸侯Năm chư hầu (đế sư, đế hữu, tam công, bác sĩ, thái sử).Song Tử5θ Gem, τ Gem, ι Gem, υ Gem, φ Gem
Tích Thủy積水Trữ nước.Ngự Phu1ο Gem[1]
Tích Tân積薪Trữ củi.Song Tử1κ Gem
Thủy Phủ水府Chỗ ngồi của quan coi việc trữ nước.Lạp Hộ4μ Ori, ξ Ori, 72 Ori, 69 Ori
Thủy Vị水位Quan coi việc trữ nước, công cụ đo mực nước.Tiểu Khuyển/Cự Giải46 CMi, 11 CMi, 8 Cnc, ζ Cnc
Tứ Độc四瀆Bốn sông/ngòi nước (Trường Giang, Hoàng Hà, Hoài, Tế).Kỳ Lân/Song Tử4HIP 34033, 17 Mon, 13 Mon, 8 Mon
Quân Thị軍市Chợ cho binh lính.Đại Khuyển6β CMa, ν3 CMa, 15 CMa, 17 CMa, ο1 CMa, ξ1 CMa
Dã Kê野雞Gà hoang.Đại Khuyển1ν2 CMa
Trượng Nhân丈人Ông già.Thiên Cáp2α Col, ε Col
TửCon trai.Thiên Cáp2λ Col, β Col
TônCháu trai.Thiên Cáp2κ Col, θ Col
Khuyết Khâu闕丘Cổng điện.Kỳ Lân218 Mon, 21 Mon
Thiên Lang天狼Sói trời.Đại Khuyển1α CMa
Hồ Thỉ弧矢Cung tên.Đại Khuyển/Thuyền Vĩ9δ CMa, η CMa, c Pup, HIP 38901, ο Pup, k Pup, ε CMa, κ CMa, π Pup
Lão Nhân老人Nam Cực lão nhân (Thọ Tinh công).Thuyền Để1α Car

Sao bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]

Mảng sao+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20+21+22+23+24+25+26+27+28+29+30+31+32Ghi chú
Tỉnhκ Aur48 Aur53 Aur28 Gem54 Aur49 Aur26 Gem23 GemW Gem30 Gem32 Gem35 Gem38 Gem41 Gem45 GemHIP 3485851 Gem30 Gemξ Gem
Việt9 Gem
Thủy Phủ133 Tau131 Tau135 Tau137 Tau137 Tau73 Ori74 Ori75 Ori
Thiên Tôn37 Gem40 Gem47 Gem52 Gem58 Gem44 Gem56 Gem61 Gem63 Gem
Ngũ Chư Hầu59 Gem64 Gem65 Gem64 Gem65 Gemτ Gem
Bắc Hà70 Gemο Gemπ Gemσ Gem
Tích Tân76 Gem82 Gem84 Gem
Thủy Vị1 CMi68 CMi74 CMi81 CMi85 CMi8 Cncμ Cnc3 Cnc5 Cnc1 CncKhông rõ12 CncHIP 36631
Nam Hàγ CMiη CMiδ3 CMiδ2 CMiδ1 CMiζ CMi14 CMiHIP 3931128 Mon27 MonHD 61563
Tứ ĐộcHIP 3403315 Mon16 Mon12 MonKhông rõHIP 30717HIP 30720HIP 3114914 Mon
Khuyết Khâu24 Mon23 Monδ Mon19 Mon20 Mon25 Monα Mon
Quân Thịν1 CMaξ2 CMa12 CMaπ CMaο2 CMaπ CMaπ CMa
Thiên Lang11 CMaθ CMaμ CMaγ CMaι CMaθ CMa
Tửγ Col
Tônζ CMaλ CMaδ Colδ Col
Lão Nhânτ Pupν Pupη Colβ Pic
Hồ Thỉ10 CMaσ CMaω CMa27 CMa26 CMaτ CMa29 CMa2 Pupπ Pup5 Pup10 Pup6 Pup16 Pup14 Pup11 Pup12 Pupξ PupHIP 375903 Pupd1 Pupb Pupζ Pupa Pupσ PupHIP 34360LZ CMaHIP 36848HIP 36787HIP 37951HIP 3791512 Pupρ Pup

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “WG Triennial Report (2015–2018) - Star Names” (PDF). tr. 7. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2018.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Sao_T%E1%BB%89nh