Wiki - KEONHACAI COPA

Sao Tất

Bản đồ sao Tất

Sao Tất (giản thể: 毕宿; phồn thể: 畢宿; bính âm: bì xiù) hay Tất Nguyệt Ô (giản thể: 毕月乌; phồn thể: 畢月烏; bính âm: bì yuè wū) là một trong nhị thập bát tú của thiên văn học Trung Quốc cổ đại. Nó đứng thứ 5 trong số 7 tú (sao) của Bạch Hổ ở phương Tây.

Mảng sao[sửa | sửa mã nguồn]

Sao Tất bao gồm 15 mảng sao như bảng dưới đây

Tên tiếng ViệtTên tiếng TrungChòm sao hiện đạiSố lượng saoSao
TấtKim Ngưu8ε Tau, δ3 Tau, δ1 Tau (Secunda Hyadum), γ Tau (Prima Hyadum), α Tau (Aldebaran), θ1 Tau, 71 Tau, λ Tau.
Phụ Nhĩ附耳Kim Ngưu1σ2 Tau.
Thiên Nhai天街Kim Ngưu267 Tau, ω Tau.
Thiên Tiết天節Kim Ngưu8π Tau, ρ Tau, 57 Tau, 79 Tau, 90 Tau, 93 Tau, 88 Tau, 66 Tau.
Chư Vương諸王Kim Ngưu6136 Tau, 125 Tau, 118 Tau, 103 Tau, 99 Tau, τ Tau.
Thiên Cao天高Kim Ngưu4ι Tau, 97 Tau, 107 Tau, 109 Tau.
Cửu Châu Thù Khẩu九州殊口Ba Giang639 Eri, ο1 Eri (Beid), ξ Eri, ν Eri, 56 Eri, 55 Eri.
Ngũ Xa五車Ngự Phu/Kim Ngưu5ι Aur (Hassaleh), α Aur (Capella), β Aur (Menkalinan), θ Aur (Mahasim), β Tau (Elnath).
TrụNgự Phu9ε Aur (Almaaz), ζ Aur (Saclateni), η Aur (Haedus), υ Aur, ν Aur, τ Aur, χ Aur, 26 Aur, không rõ.
Thiên Hoàng天潢Ngự Phu519 Aur, φ Aur, 14 Aur, σ Aur, υ Aur.
Hàm Trì咸池Ngự Phu3ρ Aur, HIP 25810, λ Aur (Alhurr).
Thiên Quan天關Kim Ngưu1ζ Tau (Tianguan).
Sâm Kì參旗Lạp Hộ9ο1 Ori, ο2 Ori, 6 Ori, π1 Ori, π2 Ori, π3 Ori (Tabit), π4 Ori, π5 Ori, π6 Ori.
Cửu Du九斿Kim Ngưu/Ba Giang/Thiên Thố949 Eri, μ Eri, ω Eri, 63 Eri, 64 Eri, 60 Eri, 58 Eri, 54 Eri, 1 Lep.
Thiên Viên天園Ba Giang/Phượng Hoàng13δ Phe, χ Eri, φ Eri, κ Eri, s Eri, θ Eri (Acamar), h Eri, f Eri, g Eri, υ4 Eri, υ3 Eri (Beemim), υ2 Eri (Theemin), υ1 Eri.

Sao bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]

Mảng sao+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19Ghi chú
Tất30 Tau31 Tauν Tau40 Tau45 Tau46 Tauμ Tau47 Tau48 Tau58 Tau63 Tau64 Tauθ2 Tau (Chakumuy)46 TauHIP 21029HIP 2105385 Tau
Phụ Nhĩσ1 Tau89 Tau89 Tauσ2 Tau
Thiên Nhai43 Tauκ1 Tauυ Tau72 Tau
Thiên Cao104 Tau106 Tau105 Tau114 Tau
Chư Vương95 Tau98 Tau121 Tau132 Tau
Ngũ Xa59 Per57 Per58 Per6 Aur5 Aurω Aur1 Aur2 Aur40 Aur38 Aur39 Aur43 Aur42 Aur41 Aur36 Aurπ Aurο Aur12 AurHIP 21238
Thiên Hoàng16 Aur17 Aur
Thiên Quan113 Tau126 Tau128 Tau129 Tau130 Tau127 Tau
Cửu Châu Thù Khẩu35 Eri32 Eri29 Eri30 Eri30 Eri37 Eriο2 Eri (Keid)47 Eri46 Eri51 Eriο2 Eri (Keid)
Sâm Kì96 TauHIP 23043101 Tau11 Ori15 Ori18 Ori16 Ori13 Ori13 Ori14 Ori5 Oriπ5 Ori
Cửu DuHIP 2088445 Eri62 Eri53 Eri (Sceptrum)59 EriHIP 21685HIP 23554
Thiên Viênι EriKhông rõe Eriy Erii Eriα Hor

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Sao_T%E1%BA%A5t