Pär Hansson
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Pär Johan Åke Hansson | ||
Ngày sinh | 22 tháng 6, 1986 | ||
Nơi sinh | Vejbystrand, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Helsingborgs IF | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1992–2001 | Vejbyslätts IF | ||
2001–2005 | Helsingborgs IF | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2015 | Helsingborgs IF | 193 | (0) |
2006–2008 | → Ängelholms FF (mượn) | 79 | (0) |
2016–2017 | Feyenoord | 1 | (0) |
2017– | Helsingborgs IF | 15 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2003 | U-17 Thụy Điển | 7 | (0) |
2004–2005 | U-19 Thụy Điển | 10 | (0) |
2007–2009 | U-21 Thụy Điển | 9 | (0) |
2011–2014 | Thụy Điển | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Pär Hansson (sinh ngày 22 tháng 6 năm 1986) là một thủ môn bóng đá người Thụy Điển, thi đấu cho Helsingborgs IF.[1][2]
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Helsingborgs IF
- Allsvenskan (1): 2011
- Cúp bóng đá Thụy Điển (2): 2010, 2011
- Siêu cúp bóng đá Thụy Điển (1): 2012
- Feyenoord
- Eredivisie (1): 2016–17
- KNVB Cup (1): 2015-16
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Hansson återvänder till HIF‚ aftonbladet.se, 14 tháng 6 năm 2017
- ^ “Pär Hansson” (bằng tiếng Thụy Điển). Svenskfotboll. Truy cập 11 tháng 3 năm 2012.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Đội hình Thụy Điển tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/P%C3%A4r_Hansson