Otto Martler
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Carl Otto Martler | ||
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1987 | ||
Nơi sinh | Ronneby, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Halmstads BK | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–1995 | Hyllinge GIF | ||
1996–2003 | Helsingborgs IF | ||
2004–2005 | Högaborgs BK | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | Gantofta IF | ||
2007–2012 | Lunds BK | 111 | (0) |
2013–2016 | Falkenbergs FF | 105 | (1) |
2017 | IFK Norrköping | 0 | (0) |
2017 | GAIS | 1 | (0) |
2018– | Halmstads BK | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 3 năm 2018 |
Otto Martler (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho Halmstads BK ở vị trí thủ môn.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- SvFF profile
- Otto Martler tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Otto_Martler