Oshitani Yuki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oshitani Yuki | ||
Ngày sinh | 23 tháng 9, 1989 | ||
Nơi sinh | Hamamatsu, Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nagoya Grampus | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2007 | Trẻ Júbilo Iwata | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2012 | Júbilo Iwata | 4 | (0) |
2009–2011 | → FC Gifu (mượn) | 77 | (19) |
2013–2016 | Fagiano Okayama | 140 | (43) |
2017– | Nagoya Grampus | 16 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Oshitani Yuki (押谷 祐樹 Oshitani Yūki , sinh ngày 23 tháng 9 năm 1989 ở Hamamatsu, Shizuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Nagoya Grampus.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2][3][4][5]
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
2008 | Júbilo Iwata | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
2009 | FC Gifu | J2 League | 15 | 1 | 0 | 0 | - | 15 | 1 | |
2010 | 29 | 9 | 1 | 0 | - | 30 | 9 | |||
2011 | 33 | 9 | 1 | 0 | - | 34 | 9 | |||
2012 | Júbilo Iwata | J1 League | 4 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 10 | 1 |
2013 | Fagiano Okayama | J2 League | 35 | 9 | 1 | 0 | - | 36 | 9 | |
2014 | 35 | 11 | 1 | 0 | - | 36 | 11 | |||
2015 | 35 | 9 | 0 | 0 | - | 35 | 9 | |||
2016 | 35 | 14 | 1 | 0 | - | 36 | 14 | |||
2017 | Nagoya Grampus | 16 | 1 | 2 | 1 | - | 18 | 2 | ||
Tổng | 237 | 63 | 8 | 2 | 6 | 0 | 251 | 65 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 147 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 156 out of 289)
- ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
- ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
- ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-01-29 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile at Nagoya Grampus
- Oshitani Yuki tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Oshitani_Yuki