Mita Hikaru
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hikaru Mita | ||
Ngày sinh | 1 tháng 8, 1981 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000-2001 | FC Tokyo | ||
2002-2007 | Albirex Niigata | ||
2005 | →Vegalta Sendai | ||
2008 | Shonan Bellmare | ||
2009-2010 | Tokushima Vortis | ||
2011-2012 | FC Gifu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hikaru Mita (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Hikaru Mita đã từng chơi cho FC Tokyo, Albirex Niigata, Vegalta Sendai, Shonan Bellmare, Tokushima Vortis và FC Gifu.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Mita Hikaru tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Mita_Hikaru