Maeda Koji
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Koji Maeda | ||
Ngày sinh | 3 tháng 2, 1969 | ||
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991-1992 | Gamba Osaka | ||
1993-1994 | PJM Futures | ||
1995 | Fukuoka Blux | ||
1996-1998 | Yokohama Flügels | ||
1999 | Júbilo Iwata | ||
2000 | FC Tokyo | ||
2000-2001 | Avispa Fukuoka | ||
2002 | Vissel Kobe | ||
2002 | Sagan Tosu | ||
2003-2004 | Volca Kagoshima | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Koji Maeda (sinh ngày 3 tháng 2 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Koji Maeda đã từng chơi cho Gamba Osaka, Sagan Tosu, Avispa Fukuoka, Yokohama Flügels, Júbilo Iwata, FC Tokyo, Vissel Kobe và Volca Kagoshima.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Maeda Koji tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Maeda_Koji