La Liga 1954–55
Thống kê của La Liga ở mùa giải 1954/1955.
La Liga 1954–55 bao gồm các câu lạc bộ sau:
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí | Câu lạc bộ | Số trận | T | H | Th | BT | BB | Điểm | HS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid C.F. | 30 | 20 | 6 | 4 | 80 | 31 | 46 | 49 | Vô địch La Liga |
2 | FC Barcelona | 30 | 17 | 7 | 6 | 75 | 39 | 41 | 36 | |
3 | Athletic Bilbao | 30 | 15 | 9 | 6 | 78 | 39 | 39 | 39 | |
4 | Sevilla FC | 30 | 15 | 4 | 11 | 74 | 58 | 34 | 16 | |
5 | Valencia CF | 30 | 15 | 3 | 12 | 71 | 60 | 33 | 11 | |
6 | Hércules CF | 30 | 11 | 9 | 10 | 46 | 57 | 31 | -11 | |
7 | Deportivo La Coruña | 30 | 12 | 6 | 12 | 52 | 59 | 30 | -7 | |
8 | Atlético Madrid | 30 | 11 | 7 | 12 | 59 | 64 | 29 | -5 | |
9 | Real Valladolid | 30 | 11 | 5 | 14 | 48 | 56 | 27 | -8 | |
10 | Deportivo Alavés | 30 | 11 | 5 | 14 | 51 | 62 | 27 | -11 | |
11 | Celta Vigo | 30 | 10 | 7 | 13 | 55 | 60 | 27 | -5 | |
12 | UD Las Palmas | 30 | 10 | 7 | 13 | 45 | 69 | 27 | -24 | |
13 | RCD Espanyol | 30 | 8 | 10 | 12 | 42 | 46 | 26 | -4 | |
14 | Real Sociedad | 30 | 9 | 6 | 15 | 48 | 53 | 24 | -5 | |
15 | Racing de Santander | 30 | 9 | 2 | 19 | 39 | 81 | 20 | -42 | Xuống hạng tới Segunda División |
16 | CD Málaga | 30 | 6 | 7 | 17 | 36 | 65 | 19 | -29 | Xuống hạng tới Segunda División |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/La_Liga_1954%E2%80%9355