Kristof D'haene
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kristof D'haene | ||
Ngày sinh | 6 tháng 6, 1990 | ||
Nơi sinh | Kortrijk, Bỉ | ||
Chiều cao | 1,71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kortrijk | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Stasegem | |||
KRC Harelbeke | |||
Excelsior Mouscron | |||
Club Brugge | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2015 | Cercle Brugge | 148 | (10) |
2015– | Kortrijk | 53 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-21 Bỉ | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 8 năm 2017 |
Kristof D'haene (sinh 6 tháng 6 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Bỉ. Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh cũng như hậu vệ cánh và hiện tại nằm trong danh sách của Kortrijk.
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Anh ra mắt cho Cercle Brugge ở UEFA Europa League trước TPS Turku, khi thay Frederik Boi vào sân ở phút thứ 78. Cercle Brugge giành chiến thắng 1–2. Ngày 21 tháng 11 năm 2010, Kristof D'haene ghi bàn thắng duy nhất ở Derby Brugges. Kristof D'haene đá cho Club Brugge đến giữa năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Kristof D'haene player info at the official Cercle Brugge site Lưu trữ 2018-05-20 tại Wayback Machine (tiếng Hà Lan)
- Cerclemuseum.be (tiếng Hà Lan)
- Club - Cercle 0-1 (21 Nov 2010, match report) Lưu trữ 2018-05-20 tại Wayback Machine (tiếng Hà Lan)
- Belgium Stats at Belgian FA
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- (tiếng Anh) Kristof D'haene at Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Kristof_D%27haene