Khalfan Mubarak
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Khalfan Mubarak Khalfan Obaid Alrizzi Al Shamsi | ||
Ngày sinh | 9 tháng 5, 1995 | ||
Nơi sinh | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | ||
Chiều cao | 1,65 m (5 ft 5 in) | ||
Vị trí | tiền vệ trung tâm, Tiền vệ phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al Jazira | ||
Số áo | 15 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2008 | Ajman | ||
2008–2011 | Al Ahli | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2013 | Al Ahli | 1 | (0) |
2013– | Al Jazira | 79 | (18) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | U-20 UAE | 0 | (0) |
2018– | UAE | 30 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 12 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 9 năm 2021 |
Khalfan Mubarak Khalfan Obaid Alrizzi Al Shamsi (tiếng Ả Rập: خلفان مبارك خلفان عبيد الرزي الشامسي; sinh ngày 9 tháng 5 năm 1995) thường được biết với tên Khalfan Mubarak, là một cầu thủ bóng đá người Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Anh đá ở vị trí tiền vệ trung tâm và tiền vệ phải cho Al Jazira và UAE.
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Thời trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
Khalfan sinh ra ở Ajman, với bố là Mubarak Khalfan, cựu cầu thủ bóng đá của Ajman Club. Khi anh bắt đầu chơi bóng từ lúc nhỏ, năm 2001 tức là lúc 6 tuổi, bố anh đưa anh vào học viện trẻ Ajman đến khi anh 12 tuổi. Năm 2008, anh chuyển đến Al Ahli.
Al Jazira[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày 12 tháng 7 năm 2013, Khalfan ký hợp đồng 3 năm với Al Jazira.[1] Điều khoản cũng đưa ra rằng Al Jazira sẽ trả €375.000 cho Al Ahli về phí chăm sóc cầu thủ.
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Khalfan Mubarak bắt đầu sự nghiệp quốc tế của mình từ năm 2018.
Cúp bóng đá châu Á 2019[sửa | sửa mã nguồn]
Khalfan xuất hiện lần đầu tiên trong một giải đấu lớn cho đội tuyển quốc gia ở Cúp bóng đá châu Á 2019 khi anh ấy ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình khi đối đầu với Ấn Độ.
Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 5 tháng 1 năm 2019
- Bàn thắng cầu thủ ghi và tỉ số cuối cùng của đội tuyển Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.[2]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Tỉ số | Giải |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Zayed Sports City, Abu Dhabi, UAE | Ấn Độ | 1–0 | 2–0 | Asian Cup 2019 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Al Jazira set an example letting Essa join Al Ain”. Sport360. 13 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2013. Truy cập 15 tháng 7 năm 2013.
- ^ Roberto Mamrud. “Ahmed Khalil Sebait Mubarak Al-Junaibi - Goals in International Matches”. RSSSF. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2017.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Khalfan Mubarak. |