Wiki - KEONHACAI COPA

Ha Seok-jin

Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Ha.
Ha Seok-Jin
Ha Seok Jin tại lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Marie Claire Hàn Quốc, 2018
Sinh5 tháng 3, 1982 (42 tuổi)
Seoul, Hàn Quốc
Học vịĐại học Hanyang
Nghề nghiệpNgười mẫu, Diễn viên
Năm hoạt động2004-nay
Người đại diệnManagement Koo
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
Hanja
Romaja quốc ngữHa Seok-jin
McCune–ReischauerHa Sŏkjin
Hán-ViệtHà Tích Thần

Ha Seok-jin (Tiếng Hàn하석진; sinh ngày 5 tháng 3 năm 1982 tại Seoul), là nam diễn viên Hàn Quốc ra mắt với vai trò người mẫu, diễn viên quảng cáo cho Korean Air vào năm 2004[1][2][3]. Anh được biết đến với các vai diễn trong phim truyền hình dài tập: Shark (2013), 4 Legendary Witches (2014), Drink Solo (2016), Hạnh phúc bất ngờ (2016), Radiant Office (2017), Blind (2022) anh đã nhận được hai đề cử cho Giải thưởng Xuất sắc.[4]

Ha Seok Jin đã tốt nghiệp Đại học Hanyang, chuyên ngành Kỹ thuật Cơ Khí. Anh bắt đầu hoạt động trong ngành giải trí từ năm 2004. Anh nổi tiếng với bộ não sexy của mình qua chương trình "Problematic Men" mà anh làm thành viên chính, Ha Seokjin có IQ là 132.

Đến năm 2023, anh là người thắng cuộc của show sinh tồn bằng trí óc "The Devil's Plan" được sản xuất bởi Netflix, điều này thêm phần nào khẳng định anh với bộ não đầy quyến rũ của mình.

Danh sách tác phẩm tham gia[sửa | sửa mã nguồn]

Phim điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

NămTên phimVai diễn
2006See You After School (Tựa Việt: Cuộc hẹn sau giờ học)Kang Jae-gu
Who Slept with Her? (Hot for Teacher) (Tựa Việt: Ai đã ngủ với cô giáo?)Kim Tae-yo
2007Unstoppable Marriage (Tựa Việt: Hôn nhân khó cản)Wang Ki-baek
2008Summer Whispers (Tạm dịch: Những lời thì thầm mùa hạ)Yoon-soo
2009A Song of Monsters (Tạm dịch: Bài hát của những quái vật)Tae-jun

Phim truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]

NămTên phimVai diễnKênh
2005Sad Love Story (Tựa Việt: Bản tình ca buồn)MBC
Princess Lulu (Tựa Việt: Công chúa Lu Lu)Seok-jinSBS
2006Dr. Gang (Tựa Việt: Bác sĩ Kang)Kim Jin-kyuMBC
Korea Secret Agency (Tựa Việt: Đặc nhiệm siêu cấp)
2007If in Love... Like Them (Tựa Việt: Nếu đã yêu...)Kang-deoSBS/Mnet
Hello! Miss (Tựa Việt: Xin chào tiểu thư)Hwang Chan-minKBS2
Drama City (Tựa Việt: Lãnh địa Drama)Park Jung-woo
2008I am Happy (Tựa Việt: Tôi hạnh phúc)Kang-seokSBS
2009What's for Dinner? (Tựa Việt: Tối nay ăn gì?)Kim Yoon-sooMBC
2010The Great Merchant (Tựa Việt: Nhân vật truyền kỳ)Kang Yoo-jiKBS1
Once Upon a Time in Saengchori (Tựa Việt: Nhiệm vụ khó chơi)Jo Min-sungtvN
2011Can't Lose (Tựa Việt: Không thể mất em)Lee Tae-youngMBC
If Tomorrow Comes (Tựa Việt: Nếu còn ngày mai)Lee Young-gyunSBS
2012Standby (Tựa Việt: Hậu trường vui nhộn)Ha Seok-jinMBC
Childless Comfort (Tựa Việt: Có con hay không?)Ahn Sung-kijTBC
2013Shark (Tựa Việt: Cá mập - Đừng nhìn lại)Oh Joon-youngKBS2
Thrice Married Woman (Tựa Việt: Ba đời chồng)Kim Jun-gooSBS
2014Legendary Witches (Tựa Việt: Phù thủy huyền thoại)Nam Woo-sukMBC
2015D-Day (Tựa Việt: Ngày thảm họa/ Ranh giới mong manh)Han Woo JinjTBC
2016After The Show EndsPark RyuktvN
Drinking solo (Tựa Việt: Uống rượu một mình)Jin Jung Seok
Hạnh phúc bất ngờ (Something About 1%)Lee Jae-inDramaX
2017Radiant Office (Tựa Việt: Văn phòng lấp lánh)Seo Woo-jinMBC
2018Your House Helper (Chàng Quản Gia)Kim JiwoonKBS2
2019Hạ cánh nơi anh (Crash Landing on You)Ri Moo-hyuktvN
2020When I Was Most Beautiful (Khi Em Đẹp Nhất)Seo JinMBC
2021A DeadbEAT's Meal (3 Bữa 1 Ngày)Kim JaehoTVing
2022Blind (Tội Ác Vô Hình)Ryu SunghoontvN

Video âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

NămTên bài hátCa sĩDiễn cùng
2005"As We Live"SG WannabeHan Eun-jung
Seo Jun-young
"Sin and Punishment"
2006"Because I Love You"SG Wannabe & SeeYaKim Min-joon
Cha Ye-ryun
2007"Stay"SG WannabeShin Min-hee
2008"I Miss You"Song Seung-heon
Park Yong-ha
Lee Yeon-hee
2013"That's My Fault"SpeedPark Bo-young
Ji Chang-wook
Son Na-eun
"It's Over"
2015"Along the Days"HuhGak

Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

NămGiải thưởngHạng mụcTác phẩmKết quả
2008Baeksang Arts Awards lần thứ 44Nam diễn viên truyền hình mới xuất sắc
I am Happy
Đề cử
SBS Drama AwardsNgôi sao mớiĐoạt giải
2014MBC Drama AwardsTrình diễn xuất sắc
Nam diễn viên xuất sắc trong dự án phim đặc biệt
Legendary Witches
Đề cử
SBS Drama AwardsTrình diễn xuất sắc
Nam diễn viên xuất sắc trong dự án phim đặc biệt
Thrice Married Woman
Đề cử

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Kim, Ji-yeon (ngày 28 tháng 10 năm 2011). “Interview: Ha Seok Jin Takes Responsibility for His New Decade”. enewsWorld. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2012.
  2. ^ “Ha Suk-jin: "Standby was freeing". Osen (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2012.
  3. ^ “Ha Seok-jin: "Kiss Han Eun-jeong? Hahaha!". The Korea Times (bằng tiếng Hàn). ngày 31 tháng 5 năm 2005. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2014.
  4. ^ '내가 가장' 하석진♥임수향 키스에 지수 오열, 삼각관계 어쩌나 [어제TV]” (bằng tiếng Hàn). Newsen. ngày 1 tháng 8 năm 2020.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ha_Seok-jin