Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1988 - Đôi nam nữ

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1988 - Đôi nam nữ
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1988
Vô địchTiệp Khắc Jana Novotná
Hoa Kỳ Jim Pugh
Á quânHoa Kỳ Martina Navratilova
Hoa Kỳ Tim Gullikson
Tỷ số chung cuộc5–7, 6–2, 6–4
Các sự kiện
Đơnnamnữnam trẻnữ trẻ
Đôinamnữhỗn hợpnam trẻnữ trẻ
Huyền thoạinamnữhỗn hợp
Đơn xe lănnamnữquad
Đôi xe lănnamnữquad
← 1987 ·Giải quần vợt Úc Mở rộng· 1989 →

Zina GarrisonSherwood Stewart là đương kim vô địch nhưng thất bại ở vòng một trước Louise FieldBrad Drewett.

Jana NovotnáJim Pugh giành chiến thắng trong trận chung kết 5–7, 6–2, 6–4 trước Martina NavratilovaTim Gullikson.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Hạt giống vô địch được in đậm còn in nghiêng biểu thị vòng mà hạt giống bị loại.

  1. Hoa Kỳ Lori McNeil / Pháp Guy Forget (Vòng một)
  2. Úc Elizabeth Smylie / Úc John Fitzgerald (Tứ kết)
  3. Úc Wendy Turnbull / Úc Peter Doohan (Vòng một)
  4. Hoa Kỳ Zina Garrison / Hoa Kỳ Sherwood Stewart (Vòng một)
  5. Tiệp Khắc Jana Novotná / Hoa Kỳ Jim Pugh (Vô địch)
  6. Úc Jenny Byrne / Úc Kim Warwick (Vòng một)
  7. n/a
  8. Hoa Kỳ Candy Reynolds / Hoa Kỳ Chip Hooper (Vòng một)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết
     
 Hoa Kỳ Martina Navratilova
Hoa Kỳ Tim Gullikson
724
5Tiệp Khắc Jana Novotná
Hoa Kỳ Jim Pugh
566

Nửa trên[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiTứ kếtBán kết
1Hoa Kỳ L McNeil
Pháp G Forget
   
 Úc J Tremelling
Úc D Macpherson
w/o   Úc J Tremelling
Úc D Macpherson
566
 Hoa Kỳ A Henricksson
Hà Lan M Schapers
636 Hoa Kỳ A Henricksson
Hà Lan M Schapers
734
 Úc M Jaggard
Úc M Woodforde
264 Úc J Tremelling
Úc D Macpherson
76 
 Úc D Balestrat
Úc C Limberger
67  Úc D Balestrat
Úc C Limberger
54 
 Cộng hòa Nam Phi R Fairbank
Hoa Kỳ B Buffington
45  Úc D Balestrat
Úc C Limberger
6566
WCÚc J-A Faull
Úc J Stoltenberg
77413WCÚc J-A Faull
Úc J Stoltenberg
7732
ALTHoa Kỳ P Smith
Hoa Kỳ M Bauer
65611 Úc J Tremelling
Úc D Macpherson
32 
3Úc W Turnbull
Úc P Doohan
34  Hoa Kỳ M Navratilova
Hoa Kỳ T Gullikson
66 
 Hoa Kỳ M Navratilova
Hoa Kỳ T Gullikson
66  Hoa Kỳ M Navratilova
Hoa Kỳ T Gullikson
66 
 Hoa Kỳ P Fendick
Hoa Kỳ R Leach
646 Hoa Kỳ P Fendick
Hoa Kỳ R Leach
32 
 Úc A Minter
Úc M Kratzmann
460 Hoa Kỳ M Navratilova
Hoa Kỳ T Gullikson
66 
 Hà Lan C Bakkum
Hà Lan T Nijssen
366 Hà Lan C Bakkum
Hà Lan T Nijssen
44 
 Hoa Kỳ G Magers
Hoa Kỳ H Pfister
643 Hà Lan C Bakkum
Hà Lan T Nijssen
626
 New Zealand J Richardson
New Zealand K Evernden
67  New Zealand J Richardson
New Zealand K Evernden
463
6Úc J Byrne
Úc K Warwick
25 

Nửa dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiTứ kếtBán kết
5Tiệp Khắc J Novotná
Hoa Kỳ J Pugh
71 
 Hoa Kỳ R White
Hoa Kỳ T Pawsat
50r5Tiệp Khắc J Novotná
Hoa Kỳ J Pugh
776 
 Hoa Kỳ B Potter
Hoa Kỳ L Scott
7666 Pháp C Tanvier
Pháp J Potier
634 
 Pháp C Tanvier
Pháp J Potier
57885Tiệp Khắc J Novotná
Hoa Kỳ J Pugh
66119
 Hồng Kông P Hy
Hoa Kỳ P Chamberlin
623  Úc L Field
Úc B Drewett
37137
 Hoa Kỳ P Barg
Hoa Kỳ K Jones
776  Hoa Kỳ P Barg
Hoa Kỳ K Jones
377r
 Úc L Field
Úc B Drewett
66  Úc L Field
Úc B Drewett
663 
4Hoa Kỳ Z Garrison
Hoa Kỳ S Stewart
33 5Tiệp Khắc J Novotná
Hoa Kỳ J Pugh
67 
8Hoa Kỳ C Reynolds
Hoa Kỳ C Hooper
53  Hà Lan M van der Torre
Hoa Kỳ M Davis
25 
 Úc N Provis
Úc D Cahill
76  Úc N Provis
Úc D Cahill
55 
 Hà Lan M van der Torre
Hoa Kỳ M Davis
636 Hà Lan M van der Torre
Hoa Kỳ M Davis
77 
 New Zealand B Cordwell
New Zealand D Lewis
462 Hà Lan M van der Torre
Hoa Kỳ M Davis
677 
 Hoa Kỳ A M Fernandez
Úc P Carter
262 2Úc E Smylie
Úc J Fitzgerald
460 
WCÚc R McQuillan
Úc T Woodbridge
677 WCÚc R McQuillan
Úc T Woodbridge
42 
 Tây Đức C Porwik
Úc L Warder
6342Úc E Smylie
Úc J Fitzgerald
66 
2Úc E Smylie
Úc J Fitzgerald
466

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng mixed doubles champions

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_%C3%9Ac_M%E1%BB%9F_r%E1%BB%99ng_1988_-_%C4%90%C3%B4i_nam_n%E1%BB%AF