Gerard Artigas
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gerard Artigas Fonullet | ||
Ngày sinh | 10 tháng 1, 1995 | ||
Nơi sinh | Barcelona, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,82 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nam Định | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Barcelona | |||
2008–2013 | CF Damm | ||
2013–2014 | UE Sant Andreu | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Atlético Albacete | ||
2015–2016 | CD Masnou | ||
2016 | CD Sariñena | ||
2016 | CD Quintanar del Rey | ||
2017 | CP Cacereño | ||
2017 | Atlético Astorga | ||
2018 | CD Izarra | 13 | (1) |
2018–2019 | Lorca FC | 40 | (24) |
2019 | Chrobry Głogów | 8 | (0) |
2020 | Lorca FC | 5 | (0) |
2020–2021 | AE Prat | 10 | (1) |
2021–2022 | Inter Club d'Escaldes | 40 | (19) |
2022 | Persis Solo | 1 | (1) |
2022 | Inter Club d'Escaldes | 11 | (12) |
2023– | Nam Định | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gerard Artigas Fonullet (sinh ngày 10 tháng 1 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Nam Định.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Gerard Artigas - Player profile”. www.transfermarkt.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2023.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gerard_Artigas