Wiki - KEONHACAI COPA

Fabian Johnson

Fabian Johnson
Johnson trong màu áo đội tuyển Mỹ.
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Fabian Marco Johnson[1]
Ngày sinh 11 tháng 12, 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Munich, Đức
Chiều cao 1,83 m (6 ft 0 in)[2]
Vị trí Hậu vệ cánh / Tiền vệ cánh/ Tiền đạo cánh
Thông tin đội
Đội hiện nay
Borussia Mönchengladbach
Số áo 19
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1991–1996 Sportfreunde München
1996–2006 1860 Munich
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2007 1860 Munich II 43 (0)
2006–2009 1860 Munich 90 (4)
2009–2011 VfL Wolfsburg 16 (1)
2011–2014 1899 Hoffenheim 87 (5)
2014– Borussia Mönchengladbach 77 (11)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2003–2004 Đức U17 13 (0)
2004–2005 Đức U18 3 (0)
2005–2006 Đức U19 11 (0)
2006–2007 Đức U20 2 (0)
2007–2009 Đức U21[3] 6 (0)
2011– Hoa Kỳ 57 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 08:23, ngày 22 tháng 10 năm 2017 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 10 tháng 9 năm 2017

Fabian Marco Johnson (sinh 11 /12/ 1987) là cầu thủ đa năng người Mỹ hiện đang chơi cho CLB BundesligaBorussia MönchengladbachĐội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ. Trước đó anh là thành viên Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức ở tuyển trẻ. Johnson xuất thân là một hậu vệ cánh phải tuy nhiên có thể chơi rất nhiều vị trí trên sân như tiền vệ cánh, tiền đạo cánh, tiền vệ trung tâm.

Career statistics[sửa | sửa mã nguồn]

Club[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 21 tháng 10 năm 2017[4]
ClubSeasonLeagueCupEuropeOtherTotal
AppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoals
1860 Munich2005–0640000040
2006–072501000260
2007–082823100313
2008–093323000362
Total904710000975
VfL Wolfsburg2009–101000010110
2010–1160100070
Total160101000180
TSG 1899 Hoffenheim2011–122924100333
2012–13313000020333
2013–142701000280
Total875510020946
Borussia Mönchengladbach2014–152413070341
2015–162663052348
2016–1721331110354
2017–1861100071
Total77111012320011014
Career Total270202332422031925

International[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 10 tháng 9 năm 2017.
National teamYearAppsGoals
United States
201120
201290
201380
2014111
2015131
2016110
201730
Total572

International goals[sửa | sửa mã nguồn]

Bàn thắngNgàyĐịa điểmĐối thủTỉ sốKết quảGiải đấuNguồn
1.ngày 1 tháng 6 năm 2014Red Bull Arena, Harrison, New Jersey Thổ Nhĩ Kỳ
1–1
2–1Friendly[1]
2.ngày 13 tháng 11 năm 2015Busch Stadium, St. Louis, Missouri Saint Vincent và Grenadines
2–1
6–12018 FIFA World Cup qualification[2]

Honors[sửa | sửa mã nguồn]

International[sửa | sửa mã nguồn]

Germany U21

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “2014 FIFA World Cup Brazil: List of Players” (PDF). FIFA. ngày 11 tháng 6 năm 2014. tr. 32. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2014.
  2. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên kicker_profile
  3. ^ “U 21-Männer: Fabian Johnson” [U 21-Men's: Fabian Johnson] (bằng tiếng Đức). DFB. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2015.
  4. ^ Fabian Johnson tại Soccerbase

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Fabian_Johnson