Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016

Dưới đây là danh sách các cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016 tại Jordan. Mỗi liên đoàn có đội tuyển tham dự sẽ nộp lên FIFA danh sách 21 cầu thủ được công bố ngày 24 tháng 9 năm 2016.[1]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Jordan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Robbie Johnson

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMRand Albustanji (2000-06-24)24 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Jordan Shabab Al Ordon
21TMSuzan Abuqorok (2001-04-05)5 tháng 4, 2001 (15 tuổi)Jordan Amman
33TVTala Al-Awwad (2000-10-02)2 tháng 10, 2000 (15 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất American Community School of AD
42HVLuna Sahloul (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Jordan Orthodox Club
52HVRahmeh Abzakh (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Jordan Amman
64Zeina Fakhoury (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Jordan Shabab Al Ordon
72HVNour Zoqash (1999-09-01)1 tháng 9, 1999 (17 tuổi)Jordan Orthodox Club
82HVAlanoud Ghazi (1999-05-18)18 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Jordan Amman
94Leen Albtoush (2001-07-20)20 tháng 7, 2001 (15 tuổi)Jordan Amman
104Sarah Abu-Sabbah (1999-10-27)27 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Đức Bayer 04 Leverkusen
113TVTasneem Abu-Rob (2000-11-14)14 tháng 11, 2000 (15 tuổi)Jordan Orthodox Club
121TMJoud Alshanty (1999-07-26)26 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Jordan Orthodox Club
132HVJeeda Alnaber (1999-06-13)13 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Jordan Shabab Al Ordon
143TVRama Awad (2001-05-23)23 tháng 5, 2001 (15 tuổi)Jordan Amman
153TVTasneem Isleem (2001-03-04)4 tháng 3, 2001 (15 tuổi)Jordan Amman
163TVRouzbahan Fraij (2000-04-07)7 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Jordan Trường Quốc tế Choueifat
172HVFarah Alzaben (1999-08-06)6 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Jordan Orthodox Club
184Joel Srouji (2000-12-17)17 tháng 12, 2000 (15 tuổi)Jordan ASG
193TVNoor Abukishk (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Ai Cập Wadi Degla FC
204Yasmeen Zabian (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Jordan International Amman Academy
213TVJana Abu Ghosh (2001-06-08)8 tháng 6, 2001 (15 tuổi)Jordan Orthodox Club

Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Antonia Is Piñera

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMNoelia Ramos (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Tây Ban Nha UD Granadilla Tenerife Sur
22HVOna Batlle (1999-06-10)10 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
32HVBerta Pujadas (2000-04-09)9 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
42HVLaia Aleixandri (2000-08-25)25 tháng 8, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
52HVNatalia Ramos (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Tây Ban Nha UD Granadilla Tenerife Sur
63TVSilvia Rubio (2000-10-12)12 tháng 10, 2000 (15 tuổi)Tây Ban Nha Madrid CFF
74Oihane Hernández (2000-05-04)4 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
84Leyre Monente (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
94Lorena Navarro (2000-11-11)11 tháng 11, 2000 (15 tuổi)Tây Ban Nha Madrid CFF
103TVPaula Fernández (1999-07-01)1 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
113TVCandela Andújar (2000-03-26)26 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
122HVLucía Rodríguez (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Tây Ban Nha CD Tacón
131TMCatalina Coll (2001-04-23)23 tháng 4, 2001 (15 tuổi)Tây Ban Nha UD Collerense
143TVNerea Eizaguirre (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha Real Sociedad
153TVLaura Gutiérrez (2000-04-18)18 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha Oviedo Moderno CF
163TVDamaris Egurrola (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
172HVMaría Blanco (1999-08-15)15 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Club Bilbao
184Eva María Navarro (2001-01-27)27 tháng 1, 2001 (15 tuổi)Tây Ban Nha Sporting Plaza de Argel
192HVAnna Torrodà (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
204Claudia Pina (2001-08-12)12 tháng 8, 2001 (15 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
231TMMaria Subies (2000-04-20)20 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Tây Ban Nha CF Reus Deportiu

México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Christopher Cuéllar

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMiriam Aguirre (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (17 tuổi)México Macro Soccer
22HVAshley Soto (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Hoa Kỳ So Cal Blues SC
32HVJazmin Enrigue (2000-05-09)9 tháng 5, 2000 (16 tuổi)México Centro de formación de Guadalajara
42HVKimberly Rodríguez (1999-03-26)26 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Texas Rush
52HVJimena López (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (17 tuổi)México Saint Stephen's
63TVMia Villegas (2000-05-31)31 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ Davis Legacy SC
73TVDayana Cázares (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (16 tuổi)México Scratch do Oro
83TVAlexia Delgado (1999-12-09)9 tháng 12, 1999 (16 tuổi)México Colegio Subire
94Daniela Espinosa (1999-07-13)13 tháng 7, 1999 (17 tuổi)México Baja California Sur
104Montserrat Hernández (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (17 tuổi)México Centro de formación de Guadalajara
113TVJacqueline Ovalle (1999-10-19)19 tháng 10, 1999 (16 tuổi)México Seleccion Aguascalientes
121TMKelsey Brann (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Texas Rush
132HVAkemi Yokoyama (1999-10-28)28 tháng 10, 1999 (16 tuổi)México ACAFUT
142HVReyna Reyes (2001-02-16)16 tháng 2, 2001 (15 tuổi)Hoa Kỳ FC Dallas
152HVMarianna Maldonado (1999-08-05)5 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Slammers FC
163TVVanessa Gonzalez (1999-06-03)3 tháng 6, 1999 (17 tuổi)México Centro de formación Monterrey
173TVLuisa Delgado (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ Real So Cal
184Verónica Ávalos (1999-06-20)20 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ San Diego Surf SC
194Gabriela Juárez (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ Slammers FC
201TMWendy Toledo (2000-09-13)13 tháng 9, 2000 (16 tuổi)México Instituto Britanico de Torreon
213TVCeliana Torres (2000-03-28)28 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ Chicago Sockers

New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gareth Turbull

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAnna Leat (2001-06-26)26 tháng 6, 2001 (15 tuổi)New Zealand East Coast Bays AFC
22HVClaudia Bunge (1999-09-21)21 tháng 9, 1999 (17 tuổi)New Zealand Glenfield Rovers AFC
32HVAlly Toailoa (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (17 tuổi)New Zealand Papatoetoe AFC
42HVRebecca Lake (1999-05-13)13 tháng 5, 1999 (17 tuổi)New Zealand Coastal Spirit FC
52HVMichaela Foster (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (17 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers FC
63TVNicole Mettam (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi)New Zealand Eastern Suburbs AFC
74Hannah Blake (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi)New Zealand Three Kings United
83TVMalia Steinmetz (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford United AFC
94Sam Tawharu (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford United AFC
103TVGrace Jale (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi)New Zealand Eastern Suburbs AFC
114Jacqui Hand (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi)New Zealand Eastern Suburbs AFC
121TMNadia Olla (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi)New Zealand Norwest United AFC
133TVSarah Krystman (1999-06-15)15 tháng 6, 1999 (17 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers FC
142HVAmber Phillips (1999-07-14)14 tháng 7, 1999 (17 tuổi)New Zealand Palmerston North Marist
152HVFran Grange (1999-10-18)18 tháng 10, 1999 (16 tuổi)New Zealand Wellington United AFC
163TVAlosi Bloomfield (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (17 tuổi)New Zealand Three Kings United
174Emma Main (1999-10-19)19 tháng 10, 1999 (16 tuổi)New Zealand Upper Hutt City FC
183TVRose Morton (2000-05-02)2 tháng 5, 2000 (16 tuổi)New Zealand Palmerston North Marist
194Maggie Jenkins (2001-06-14)14 tháng 6, 2001 (15 tuổi)New Zealand Wellington United AFC
202HVSaskia Vosper (1999-06-01)1 tháng 6, 1999 (17 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford United AFC
211TMAshleigh Emery (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi)New Zealand Western Springs AFC

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anouschka Bernhard

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLeonie Doege (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Đức Bayer 04 Leverkusen
22HVSarai Linder (1999-10-26)26 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Đức TSG 1899 Hoffenheim
32HVCaroline Siems (1999-05-09)9 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Đức 1. FFC Turbine Potsdam
42HVSophia Kleinherne (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Đức FSV Gütersloh 2009
52HVTanja Pawollek (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Đức 1. FFC Frankfurt
64Vanessa Ziegler (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Đức SC Freiburg
73TVGiulia Gwinn (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Đức SC Freiburg
83TVKristin Kögel (1999-09-21)21 tháng 9, 1999 (17 tuổi)Đức VfL Sindelfingen
94Gina Chmielinski (2000-06-07)7 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Đức 1. FFC Turbine Potsdam
103TVJanina Minge (1999-06-11)11 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Đức SC Freiburg
113TVMarie Müller (2000-07-25)25 tháng 7, 2000 (16 tuổi)Đức VfL Bochum
121TMJanina Leitzig (1999-04-16)16 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Đức TSG 1899 Hoffenheim
133TVMeret Wittje (1999-07-10)10 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Đức VfL Wolfsburg
142HVAnna Hausdorff (2000-04-26)26 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Đức FC Eintracht Bamberg 2010
153TVSydney Lohmann (2000-06-19)19 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Đức FC Bayern München
164Annalena Rieke (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Đức FF USV Jena
173TVVerena Wieder (2000-06-26)26 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Đức FC Bayern München
184Klara Bühl (2000-12-07)7 tháng 12, 2000 (15 tuổi)Đức SC Freiburg
193TVLena Oberdorf (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi)Đức TSG Sprockhövel
203TVLisa Schöppl (2000-01-11)11 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Đức VfL Wolfsburg
211TMLisa Klostermann (1999-05-28)28 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Đức FSV Gevelsberg

Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Head Huấn luyện viên: Minkreo Birwe

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMCarole Mimboe (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Cameroon Louves Minproff
23TVRaissa Adama (1999-12-29)29 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Cameroon Social Mbam
32HVDolores Tsadjia (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
42HVClaudia Dabda (2001-07-01)1 tháng 7, 2001 (15 tuổi)Cameroon ASFF du Diamaré de Maroua
52HVEni Kuchambi (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Cameroon Gentile Ladies de Bamenda
63TVViviane Mefire (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi)Cameroon Canon
74Alice Djientieu (2001-11-13)13 tháng 11, 2001 (14 tuổi)Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
83TVSoline Djoubi (1999-12-23)23 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Cameroon Canon
94Alexandra Takounda (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi)Cameroon Eclair FC de Saa
104Evanick Touta (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Cameroon Louves Minproff
114Ruphine Beyina (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
123TVRose Priso (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Cameroon Louves Minproff
132HVAdeline Yami (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Cameroon Amazone Fap de Yaounde
143TVElodie Metho (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Cameroon Social Mbam
152HVReine Ambessegue (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Cameroon Social Mbam
161TMAnge Bawou (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Cameroon Social Mbam
172HVMoussa Zouwairatou (2001-06-12)12 tháng 6, 2001 (15 tuổi)Cameroon Vent du Nord de Garoua
183TVLinda Tchomte (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (15 tuổi)Cameroon AS Green City Filles de Yaounde
192HVNatatcha Elam Ekosso (2001-12-05)5 tháng 12, 2001 (14 tuổi)Cameroon Vent du Nord de Garoua
202HVMichele Moumazin (2001-07-15)15 tháng 7, 2001 (15 tuổi)Cameroon Panthère Security Filles de Garoua
211TMHermine Nowou (2001-08-17)17 tháng 8, 2001 (15 tuổi)Cameroon Binam FC de Bafoussam

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Beverly Priestman

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLysianne Proulx (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Canada CS Roussillon
22HVEmma Regan (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
32HVJulia Grosso (2000-08-29)29 tháng 8, 2000 (16 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
43TVMarika Guay (2000-01-17)17 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Canada Lakeshore SC
54Deanne Rose (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Canada Scarborough GS United
62HVAshley Cathro (2000-01-19)19 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
74Mikayla Dayes (1999-09-29)29 tháng 9, 1999 (17 tuổi)Canada Woodbridge SC
83TVSarah Stratigakis (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Canada Aurora United SC
94Jordyn Huitema (2001-05-08)8 tháng 5, 2001 (15 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
103TVVital Kats (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Canada Scarborough GS United
114Jayde Riviere (2001-01-22)22 tháng 1, 2001 (15 tuổi)Canada Markham SC
124Lauren Raimondo (1999-03-25)25 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Canada Unionville Milliken SC
132HVSamantha Chang (2000-07-13)13 tháng 7, 2000 (16 tuổi)Canada Ontario REX
143TVCaitlin Carmel Shaw (2001-07-20)20 tháng 7, 2001 (15 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
152HVHannah Taylor (1999-06-07)7 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Eastside G98
163TVAnyssa Ibrahim (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Canada Soccer Terrebonne
174Florence Laroche (2000-04-22)22 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Canada Lakeshore SC
181TMMarissa Zucchetto (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Canada Aurora United SC
192HVNadège L'Espérance (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Canada Lakeshore SC
203TVKaela Hansen (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
211TMSophie Guilmette (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (15 tuổi)Canada Lakeshore SC

Venezuela[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Panama Kenneth Zseremata

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAlexa Castro (2000-05-20)20 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Venezuela Deportivo Anzoátegui
22HVVeronica Herrera (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Venezuela Deportivo La Guaira
32HVHilary Vergara (1999-08-20)20 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Venezuela CD Lara
42HVSandra Luzardo (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Venezuela Caucheros de Mérida
53TVIceis Briceño (1999-06-09)9 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Venezuela Fufem Aragua
62HVGladysmar Rojas (2000-07-17)17 tháng 7, 2000 (16 tuổi)Venezuela Deportivo Cojedes
73TVOlimar Castillo (1999-01-26)26 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Venezuela Atletico Yara
83TVDayana Rodriguez (2001-10-20)20 tháng 10, 2001 (14 tuổi)Venezuela Estudiantes de Guarico FC
94Deyna Castellanos (1999-04-18)18 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Florida
104Yerliane Moreno (2000-10-13)13 tháng 10, 2000 (15 tuổi)Venezuela Zamora FC
113TVYohanli Maraguacare (2000-06-18)18 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Venezuela Deportivo Anzoátegui
121TMYorbelis Sanchez (2001-10-27)27 tháng 10, 2001 (14 tuổi)Venezuela Atletico Yara
131TMNayluisa Caceres (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Venezuela Zamora FC
143TVMaria Gabriela Garcia Catari (1999-10-14)14 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Venezuela Caracas FC
152HVHeliamar Alvarado (2001-12-19)19 tháng 12, 2001 (14 tuổi)Venezuela Atletico Yara
163TVDaniuska Rodríguez (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Venezuela AFF San Diego
173TVNikol Gonzalez (1999-03-29)29 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Venezuela AFF San Diego
183TVMaria Cazorla (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (14 tuổi)Venezuela Academia Puerto Cabello Te Quiero
194Nohelis Coronel (1999-12-06)6 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Venezuela CD Lara
203TVJeismar Cabeza (1999-09-23)23 tháng 9, 1999 (17 tuổi)Venezuela Escuela de Futbol Juan Arango
212HVNaiyerlyn Ropero (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Venezuela FC Independente La Fria

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: John Griffiths

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMEllie Roebuck (1999-09-23)23 tháng 9, 1999 (17 tuổi)Anh Manchester City W.F.C.
22HVFlo Allen (1999-08-13)13 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Anh Bristol City W.F.C.
32HVTaylor Hinds (1999-04-25)25 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Anh Arsenal L.F.C.
43TVHollie Olding (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Anh Chelsea L.F.C.
52HVGrace Smith (1999-01-20)20 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Anh Aston Villa L.F.C.
62HVLotte Wubben-Moy (1999-01-11)11 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Anh Arsenal L.F.C.
74Alessia Russo (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Anh Chelsea L.F.C.
83TVLaura Hooper (1999-07-05)5 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Anh Arsenal L.F.C.
94Ellie Brazil (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Anh Birmingham City L.F.C.
104Georgia Stanway (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Anh Manchester City W.F.C.
114Niamh Charles (1999-06-21)21 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Anh Liverpool L.F.C.
122HVAnna Patten (1999-04-20)20 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Anh Arsenal L.F.C.
131TMKatie Startup (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Anh Chelsea L.F.C.
142HVKelsey Pearson (1999-10-10)10 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Anh Blackburn Rovers L.F.C.
152HVLois Joel (1999-06-02)2 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Anh Chelsea L.F.C.
164Ella Toone (1999-09-02)2 tháng 9, 1999 (17 tuổi)Anh Manchester City W.F.C.
174Hannah Cain (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Anh Sheffield F.C. Ladies
183TVAnna Filbey (1999-10-11)11 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Anh Arsenal L.F.C.
193TVJessie Jones (1999-05-12)12 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Anh Yeovil Town L.F.C.
203TVConnie Scofield (1999-05-26)26 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Anh Birmingham City L.F.C.
211TMGeorgia Valentine (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Anh Reading F.C. Women

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Luiz Antônio Ribeiro

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMStefane Pereira Rosa (1999-05-12)12 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Brasil Team Chicago Brasil
22HVIsabella De Almeida Fernandes (1999-12-18)18 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Brasil Valinhos FC
32HVTainara De Souza Da Silva (1999-04-21)21 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Brasil São Francisco EC
42HVThais Regina Da Silva (1999-03-27)27 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Brasil Acadêmica Vitória
53TVAngelina Alonso Costantino (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Brasil CR Vasco da Gama
62HVThais Reiss De Araújo (1999-12-09)9 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Brasil Escola Coxa (Abranches)
74Jaqueline Ribeiro Dos Santos Almeida (2000-03-31)31 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Brasil Portuguesa
83TVRaquel Domingues Batista (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Brasil Santos FC
94Ana Vitória Angelica Kliemaschewsk Araú (2000-03-06)6 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Brasil Academia Futebol Clube
103TVMicaelly Brazil Dos Santos (2000-09-30)30 tháng 9, 2000 (16 tuổi)Brasil EC Iranduba da Amazônia
114Kerolin Nicoli Israel Ferraz (1999-11-17)17 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Brasil Valinhos FC
121TMKemelli Trugilho Firmiano Ferreira (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Brasil Criciúma EC
132HVJuliana Da Silva Passari (2000-03-23)23 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Brasil Ferroviária
142HVCamila Silva Soares (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (15 tuổi)Brasil Valinhos FC
153TVIsabela Alvares Da Silva (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Brasil Ceilândia EC
164Laíssa Nascimento Santos (1999-08-10)10 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Brasil Ceilândia EC
174Maria Jhulia Azarias (2000-08-01)1 tháng 8, 2000 (16 tuổi)Brasil Inter de Lages
183TVBianca Caetano Ferrara (2000-04-22)22 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ San Diego Surf SC
194Nycole Raysla Silva Sobrinho (2000-03-26)26 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Brasil Ceilândia EC
203TVKawane Luiz Ribeiro (1999-07-16)16 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Brasil Inter de Lages
211TMNicole Ramos (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Brasil Criciúma EC

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nikyu Bala

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMChiamaka Nnadozie (2000-12-08)8 tháng 12, 2000 (15 tuổi)Nigeria Rivers Angels F.C.
22HVAbidemi Ibe (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Nigeria Ibom Angels FC
32HVPatience Dike (1999-10-11)11 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Nigeria C.O.D. United FC
43TVChristy Ucheibe (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (15 tuổi)Nigeria Capital City Dove FC
52HVCatherine Kenneth (1999-11-21)21 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Nigeria Rivers Angels F.C.
62HVEsther Adeboye (2000-05-26)26 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Nigeria Rivers Angels F.C.
73TVPeace Efih (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi)Nigeria Edo Queens FC
84Oghenebrume Ikekhua (2001-06-28)28 tháng 6, 2001 (15 tuổi)Nigeria Delta Queens F.C.
94Mercy Omokwo (2000-02-04)4 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Nigeria Abia Angels FC
104Rasheedat Ajibade (1999-12-08)8 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Nigeria FC Robo
114Arit Itu (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (15 tuổi)Nigeria Rivers Angels F.C.
122HVAkudo Ogbonna (2000-04-09)9 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Nigeria FC Robo
132HVJoy Michael (2001-08-06)6 tháng 8, 2001 (15 tuổi)Nigeria Young Talent FC
144Chidinma Okeke (2000-08-11)11 tháng 8, 2000 (16 tuổi)Nigeria FC Robo
152HVOpeyemi Sunday (1999-07-12)12 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Nigeria Sunshine Queens F.C.
161TMChristiana Obia (2001-02-28)28 tháng 2, 2001 (15 tuổi)Nigeria Martin White Dove FC
173TVFolashade Ijamilusi (2001-05-30)30 tháng 5, 2001 (15 tuổi)Nigeria Spring Soca Academy
184Cynthia Aku (1999-12-31)31 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Nigeria Rivers Angels F.C.
192HVHappiness Titus (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Nigeria Greater Tomorrow Academy
204Mary-Ann Ezenagu (2001-01-25)25 tháng 1, 2001 (15 tuổi)Nigeria Delta Queens F.C.
211TMAgatha Thompson (2001-04-09)9 tháng 4, 2001 (15 tuổi)Nigeria Young Talent FC

CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jong Bok-Sin

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMOk Kum-ju (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang
22HVJon Yun-sim (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
32HVRi Kum-hyang (2001-04-22)22 tháng 4, 2001 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang SC
43TVRi Yong-mi (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang SC
53TVRi Song-a (1999-06-22)22 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
63TVPyon Un-gyong (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
73TVKo Kyong-hui (2001-09-03)3 tháng 9, 2001 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
82HVChoe Un-chong (2001-01-08)8 tháng 1, 2001 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
93TVKim Pom-ui (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
104Ri Hae-yon (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
113TVKim Jong-sim (1999-09-30)30 tháng 9, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Bình Nhưỡng
123TVPak Hyon-jong (2000-06-12)12 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang
134Kim Hyang-mi (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
144Sung Hyang-sim (1999-12-02)2 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Bình Nhưỡng
153TVJang Suk-yong (1999-08-01)1 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
163TVRi Un-jong (1999-11-06)6 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
172HVPak Hye-gyong (2001-11-07)7 tháng 11, 2001 (14 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
181TMKim Pok-gyong (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (14 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
194Ja Un-yong (2001-08-11)11 tháng 8, 2001 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
203TVAn Kuk-hyang (2001-03-25)25 tháng 3, 2001 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
211TMKim Hyang (2001-01-08)8 tháng 1, 2001 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brian Snow

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLaurel Ivory (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ West Florida Flames
23TVJordan Canniff (2001-07-27)27 tháng 7, 2001 (15 tuổi)Hoa Kỳ Richmond United
34Sophia Smith (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ Real Colorado
42HVNaomi Girma (2000-06-14)14 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ Central Valley Crossfire
52HVKarina Rodriguez (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ So Cal Blues SC
62HVEmily Smith (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ De Anza Force
73TVAlexa Spaanstra (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ Michigan Hawks
83TVBriana Pinto (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ CASL Elite
92HVKiara Pickett (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Eagles SC
104Ashley Sanchez (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ So Cal Blues SC
112HVKate Wiesner (2001-02-11)11 tháng 2, 2001 (15 tuổi)Hoa Kỳ Slammers FC
121TMMeagan McCelland (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi)Hoa Kỳ PDA
132HVIsabel Rodriguez (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Michigan Hawks
144Civana Kuhlmann (1999-04-14)14 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Colorado Rush
152HVKennedy Wesley (2001-03-08)8 tháng 3, 2001 (15 tuổi)Hoa Kỳ So Cal Blues SC
163TVSydney Zandi (1999-05-28)28 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Penn Fusion
173TVLia Godfrey (2001-11-08)8 tháng 11, 2001 (14 tuổi)Hoa Kỳ Jacksonville Armada
183TVJaelin Howell (1999-11-21)21 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Hoa Kỳ Real Colorado
194Adrienne Richardson (1999-01-22)22 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ Minnesota Thunder
203TVFrankie Tagliaferri (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ PDA
211TMHillary Beall (1999-01-27)27 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ So Cal Blues SC

Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nelson Basualdo

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMHeidi Salas (1999-03-20)20 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
22HVDirse Alcaraz (1999-04-28)28 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Paraguay Club Olimpia
32HVMaria Martínez (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Paraguay CD Capiatá
42HVDaysy Bareiro (2001-01-19)19 tháng 1, 2001 (15 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
52HVLimpia Fretes (2000-06-24)24 tháng 6, 2000 (16 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
63TVCinthia Arevalo (2001-05-16)16 tháng 5, 2001 (15 tuổi)Paraguay Club Atlético Ciudad Nueva
73TVFabiola Sandoval (1999-05-27)27 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Paraguay Club Sportivo Luqueno
83TVRosa Miño (1999-07-13)13 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
94Maria Segovia (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
104Jessica Martínez (1999-06-14)14 tháng 6, 1999 (17 tuổi)Paraguay Club Olimpia
114Dahiana Bogarin (2000-11-13)13 tháng 11, 2000 (15 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
121TMAndrea Benkenstein (2000-09-12)12 tháng 9, 2000 (16 tuổi)Paraguay Unión de Caronay
133TVDeisy Ojeda (2000-03-03)3 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Paraguay Club Olimpia
142HVYessica Cabañas (1999-04-16)16 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Paraguay Club Sportivo Limpeno
153TVJennifer González (1999-04-09)9 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Paraguay Universidad Autonoma de Asuncion
162HVVanessa Arce (2000-05-27)27 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
173TVGraciela Martínez (2001-05-24)24 tháng 5, 2001 (15 tuổi)Paraguay Club Cerro Porteño
183TVNatalia Villasanti (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Paraguay Universidad Autonoma de Asuncion
194Lourdes Oliveira (1999-07-16)16 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Paraguay Club Atlético Ciudad Nueva
203TVKatia Martínez (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Paraguay Club Derecho UNA
211TMNatasha Martínez (2000-07-17)17 tháng 7, 2000 (16 tuổi)Paraguay Universidad Autonoma de Asuncion

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Evans Adotey

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMKayza Massey (2001-02-02)2 tháng 2, 2001 (15 tuổi)Canada Soccer United
22HVJoyce Asamoah (2000-09-14)14 tháng 9, 2000 (16 tuổi)Ghana Fabulous Ladies FC
33TVNina Norshie (2001-09-14)14 tháng 9, 2001 (15 tuổi)Ghana Valued Girls FC
42HVUwaisa Mawia (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Ghana Ampem Darko Ladies
52HVLinda Amoako (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Ghana Soccer Intellectual Ladies
63TVGrace Asantewaa (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (15 tuổi)Ghana Ampem Darko Ladies
74Rafia Kulchirie (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (14 tuổi)Ghana Hasaacas Ladies FC
83TVGrace Acheampong (2000-09-06)6 tháng 9, 2000 (16 tuổi)Ghana Bafana Ladies
93TVGifty Acheampong (1999-11-05)5 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Ghana Immigration FC
104Sandra Owusu-Ansah (2000-01-29)29 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Ghana Supreme Ladies
113TVMary Entoah (2000-04-27)27 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Ghana Police Ladies
122HVCecilia Hagan (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Ghana Bafana Ladies
133TVOlivia Anokye (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (16 tuổi)Ghana Bafana Ladies
142HVPhilicity Asuako (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Ghana Samaria Ladies
154Adizatu Mustapha (1999-07-04)4 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Ghana Soccer Intellectual Ladies
161TMMartha Annan (1999-11-02)2 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Ghana Bafana Ladies
173TVFuseina Mumuni (2001-04-02)2 tháng 4, 2001 (15 tuổi)Ghana Lepo Stars Ladies FC
182HVBlessing Agbomadzi (2001-06-11)11 tháng 6, 2001 (15 tuổi)Ghana Sport Academy
194Sylvian Amankwah (1999-10-20)20 tháng 10, 1999 (16 tuổi)Ghana Prison Ladies
204Vivian Adjei (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (16 tuổi)Ghana Sport Academy
211TMSelina Amusilie (2001-05-23)23 tháng 5, 2001 (15 tuổi)Ghana Soccer Intellectual Ladies

Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Kusunose Naoki

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMTanaka Momoko (2000-03-17)17 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Nhật Bản NTV Menina
22HVOno Nana (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản NTV Menina
32HVWakisaka Reina (1999-05-02)2 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
42HVTakahira Miyu (1999-11-04)4 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Nhật Bản JFA Academy Fukushima
52HVUshijima Riko (1999-12-12)12 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Nhật Bản Hinomoto Gakuen
62HVKanekatsu Rio (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
73TVTakarada Saori (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
83TVMiyazawa Hinata (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Nhật Bản Seiwa Gakuen
94Ueki Riko (1999-07-30)30 tháng 7, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản NTV Menina
103TVNagano Fuka (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
114Takahashi Hana (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
121TMKogure Chiaki (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Maebashi Ikuei
133TVKarahashi Mayu (1999-08-04)4 tháng 8, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Albirex Niigata Ladies
144Kojima Seira (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (16 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
153TVChiba Remina (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Fujieda Junshin
164Endo Jun (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi)Nhật Bản JFA Academy Fukushima
173TVKanno Oto (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (15 tuổi)Nhật Bản NTV Menina
181TMMizuguchi Mayu (1999-02-11)11 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Yamato Sylphid
192HVTomita Miyu (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Okamyama Sakuyo
203TVKitamura Nanami (1999-11-25)25 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
213TVNojima Sakura (1999-04-25)25 tháng 4, 1999 (17 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “FIFA U-17 Women's World Cup Jordan 2016 – List of Players” (PDF). FIFA. 24 tháng 9 năm 2016. Bản gốc (pdf) lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2016.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_n%E1%BB%AF_U-17_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2016