Danh sách đĩa nhạc của Cosmic Girls
Nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Cosmic Girls đã phát hành 1 album phòng thu, 10 mini-album và 13 đĩa đơn.
Album[sửa | sửa mã nguồn]
Album phòng thu[sửa | sửa mã nguồn]
Tiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số |
HQ | ||||
Happy Moment |
| Danh sách
| 3 |
|
---|
Mini-album[sửa | sửa mã nguồn]
Tiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | |
HQ | TG | ||||
Would You Like? |
| Danh sách
| 7 | — |
|
---|---|---|---|---|---|
The Secret |
| Danh sách
| 6 | 12 |
|
From. WJSN |
| Danh sách
| 4 | — | |
Dream Your Dream |
| Danh sách
| 2 |
| |
WJ PLEASE? |
| Danh sách
| 3 | 14 |
|
WJ STAY? |
| Danh sách
| 2 | — |
|
For the Summer |
| Danh sách
| 1 |
| |
As You Wish |
| Danh sách
| 2 |
| |
Neverland |
| Danh sách
| |||
Unnatural |
| Danh sách
| 3 |
| |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Đĩa đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
HQ | KOR Hot | ||||
"Mo Mo Mo" (모모모) | 2016 | 206 | — |
| Would You Like? |
---|---|---|---|---|---|
"Catch Me" (캐치미) | — | — | |||
"Secret" (비밀이야) | 49 |
| The Secret | ||
"I Wish" (너에게 닿기를) | 2017 | 49 |
| From. WJSN | |
"Happy" (해피) | 77 |
| Happy Moment | ||
"Dreams Come True" (꿈꾸는 마음으로) | 2018 | — | 67 | — | Dream Your Dream |
"Save Me, Save You" (부탁해) | 63 | WJ Please? | |||
"La La Love" | 2019 | 101 | 51 |
| WJ Stay? |
"Boogie Up" | 133 | 60 | — | For the Summer | |
"As You Wish" (이루리) | 106 | 71 | As You Wish | ||
"Butterfly" | 2020 | 118 | 81 | Neverland | |
"Unnatural" | 2021 | 126 | 85 | Unnatural | |
"—" cho biết đĩa đơn không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Đĩa đơn không nằm trong album[sửa | sửa mã nguồn]
Tiêu đề | Năm | Album |
"Kiss Me" (키스 미) | 2017 | Đĩa đơn không nằm trong album |
Solo[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album |
CHN[16][A] | ||||
"Fire & Ice" | Dawon, Yeonjung | 2016 | — | Frozen 3: Fire & Ice OST |
---|---|---|---|---|
"Meloholic (멜로홀릭)" | Yeonjung | 2017 | Meloholic OST Part 4 | |
"Stay With You (마음이하는일)" | 2018 | Where Stars Land OST Part 6 | ||
"If Love (若情)" | Chengxiao | 3 | Xuanyuan Sword OST | |
"Helios (有种)" | Meiqi | 2019 | 6 | The Wandering Earth OST |
"Jiang (犟)" | — | 犟 (Jiang) | ||
"Only You Know (只有你知道)" | 立风 (The Wind) | |||
"Sweet Declaration (满糖宣言)" | Xuanyi | |||
"I Like You" | Meiqi | 42 | 2019 Hyun Dance Summer Music Season Theme Song | |
"Little Bird (小小鸟)" | Xuanyi | 65 | The Angry Birds Movie 2 OST | |
"Tell Me, Please (꼭 말해줘)" | Yeonjung | — | Melting Me Softly OST Part 2 | |
"I Don't Believe You (别轻易相信)" | Chengxiao | 2020 | Detective Chinatown OST | |
"25" | Xuanyi | Đĩa đơn không nằm trong album | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Hợp tác[sửa | sửa mã nguồn]
- Với I.O.I
Năm | Tên | Thành viên | Đạo diễn | Ghi chú | Album |
2016 | "Crush" | Yeonjung | — | MV debut của I.O.I | Chrysalis |
"Dream Girls"[17][18] | Hong Won-ki (ZANYBROS) | ||||
"Oh! Éclair"[19][20] | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |||
"Liiv Song"[21][22] | — | ||||
"Very Very Very (너무너무너무)"[23][24] | Digipedi | Miss Me? | |||
2017 | "Downpour (소나기)" | — | MV cuối cùng của I.O.I | Đĩa đơn không nằm trong album |
Tên | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album |
CHN[16][B] | ||||
"Rocket Girls" | Meiqi, Xuanyi | 2016 | MV debut của Hỏa tiễn thiếu nữ 101 | Đĩa đơn không nằm trong album |
---|---|---|---|---|
"Collide" (撞) | 6 | Collide (撞) | ||
"Light" | 7 | |||
"Born to Win" (生而为赢) | — | |||
"Calorie" (卡路里) | 2018 | 4 | Hello Mr. Billionaire OST | |
"Wind" (风) | 2019 | Wind (风) | ||
"On Fire" | 2020 | — | PUBG OST | |
"Hard Candy" | Đĩa đơn không nằm trong album | |||
"5452830" | MV cuối cùng của Hỏa tiễn thiếu nữ 101 | |||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Sub-unit[sửa | sửa mã nguồn]
- WJMK
Năm | Tên | Thành viên | Ghi chú |
2018 | "Strong (릿하게)" | Seola, Luda | Hợp tác với Doyeon, Yoojung (Weki Meki) |
- Y-teen
Năm | Tên | Thành viên | Ghi chú |
2018 | "Do better" | Seola, Exy, Soobin, Eunseo, Chengxiao, Yeoreum, Dayoung | Hợp tác với Shownu, Wonho, Minhyuk, Kihyun, Hyungwon, Jooheon, I.M (Monsta X) |
- WJSN Chocome
Năm | Tên | Thành viên |
2020 | 흥칫뿡 (Hmph!) | Soobin, Luda, Yeoreum, Dayoung |
Hợp tác solo[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album | Ghi chú |
CHN[16][C] | ||||||
"I will be on your side (내가 니편이 되어줄게)" | Yeonjung | 2016 | — |
| Đĩa đơn không nằm trong album | Hợp tác với Yoo Seung Woo |
---|---|---|---|---|---|---|
"Toy(서툰 고백)" | 2017 | — | Love Playlist 2 OST | Hợp tác với Brother Su | ||
"Love Therapy (러브테라피)" | Exy | Đĩa đơn không nằm trong album | Hợp tác với Euna Kim | |||
"Homegirl (러브테라피)" | 2018 | Hợp tác với Sobae | ||||
"Love Professor (러브테라피)" | Hợp tác với Nakta Choi | |||||
"Venom is Coming (毒液前來)[a]" | Meiqi | Venom Promo single | Hợp tác với Dương Siêu Việt, Đoàn Áo Quyên, Yamy, Sunnee | |||
"Blessing Arch (福气拱拱来)"[b] | Meiqi, Xuanyi | 2019 | 35 | Boonie Bears: Blast into the Past OST | Hợp tác với Đoàn Áo Quyên, Lại Mỹ Vân | |
"Don't Wait Any More" | Meiqi | — | Step Up: Year of the Dance OST | Hợp tác với Justin(NEX7) | ||
"C" | 2020 | Đĩa đơn không nằm trong album | Hợp tác với Châu Chấn Nam(R1SE) | |||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Một số bài hát khác[sửa | sửa mã nguồn]
Hợp tác[sửa | sửa mã nguồn]
Tiêu đề | Thành viên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album | Doanh số | Ghi chú | |
HQ | CHN[16][D] | ||||||
"Sweep it away (쓸어버려)" | Exy | 2015 | — | Đĩa đơn không nằm trong album | — | Hợp tác với Crucial Star | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
"Gettin' Em" | — | ||||||
"같은 곳에서 (In the Same Place)" | Yeonjung | 2016 | 8 | — | 35 Girls 5 Concepts | Hợp tác với Kang Sira, Chaekyung (April), Doyoen (Weki Meki), Sohee, Sohye, Hyeri(OMZM) | |
"I.O.I intro" | — | Chrysalis | Hợp tác với I.O.I | ||||
"Knock Knock Knock (똑똑똑)" | 31 | ||||||
"Doo-Wap" | 45 | ||||||
"When the Cherry Blossoms Fade (벚꽃이 지면)" | 16 | ||||||
"Hold On (잠깐만)" | 10 | Miss Me? | |||||
"More More (내 말대로 해줘)" | 61 | ||||||
"Ping Pong" | 77 | ||||||
"M-Maybe (음 어쩌면)" | 86 | ||||||
"I Love You, I Remember You (사랑해 기억해)" | 30 | Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo OST Part 3 |
| ||||
"It's Fire Play (불놀이야)" | — | Immortal Song 2: Singing the Legend (Hong Seo-bum) | — | ||||
"All That Time (그럴 땐)" | Immortal Song 2: Singing the Legend (Poets' Songs Special) | ||||||
"Together As One" [31] | Hooxi, The Beginning [32] | ||||||
"Taxi" | Chengxiao | Inkigayo Music Crush Part. 2 | — | Hợp tác với Eunha(GFriend), YooA(Oh My Girl), Nayoung(Gugudan), Nancy(Momoland) | |||
"Confession Song" (告白情歌) | Meiqi, Xuanyi, Chengxiao | 2017 | Promotional song of Once Again[33] | — | |||
"#Drive (#드라이브)" | Yeonjung | Đĩa đơn không nằm trong album | Hợp tác với Dindin | ||||
"Marry You" | 92 |
| Hợp tác với Maktub | ||||
"You're Dazzling (눈부신 그대)" | — | Queen for Seven Days OST Part 1 | — | ||||
"Your Name Is... (너의 이름을...)" | 2018 | The Undateables OST Part 2 | |||||
"The Shadow of the Shark" | Chengxiao | 9[35] | Promotional song of The Meg[36] | — | Hợp tác với Yibo(UNIQ) | ||
"Love Virus" | Seola | — | What's wrong with secretary Kim? OST | Hợp tác với Kihyun (Monsta X) | |||
"Dreamland"[37] | Luda | Dunia: Into a New World OST Part 2 | — | ||||
"Sailor Moon (月亮警察)" | Meiqi, Xuanyi | Collide (撞) | Hợp tác với Hỏa tiễn thiếu nữ 101 | ||||
"101 Wishes (101个愿望)[c]" | Đĩa đơn không nằm trong album | ||||||
"Rocket Boom (榮譽星球)" | 2019 | 41 | |||||
"Rampage to the Next Stop (横冲直撞下一站)" | 25 | Rampage 20 Opening Theme Song | |||||
"Galaxy Disco (银河系Disco)" | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |||||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Video âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Video âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
WJSN[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Ngày phát hành | Tên | Đạo diễn | Thành viên | Ghi chú |
2016 | 25 tháng 2 | MoMoMo (모모모) | Zanybros | Cả nhóm | — |
10 tháng 3 | Catch Me (캐치미) | ||||
17 tháng 8 | Secret (비밀이야) | Fantazy Lab | MV đầu tiên có Yeonjung | ||
2017 | 4 tháng 1 | I Wish (너에게 닿기를) | Fantazy Lab | — | |
7 tháng 6 | Happy | ||||
14 tháng 7 | Kiss Me | MOG Communications | CF hợp tác với mỹ phẩm Kiss Me | ||
2018 | 27 tháng 2 | Dreams Come True (꿈꾸는 마음으로) | Fantazy Lab | — | |
19 tháng 9 | Save Me, Save You | Vikings League | Cả nhóm trừ Cheng Xiao, Meiqi, Xuanyi không tham gia do có lịch trình riêng. | ||
20 tháng 12 | It's a good time | — | Hợp tác với Mickey Mouse | ||
2019 | 8 tháng 1 | La La Love | Vikings League | — | |
4 tháng 6 | Boogie Up | Hong Won-Ki (Zanybros) | |||
9 tháng 11 | As You Wish | Vikings League | |||
2020 | 9 tháng 6 | Butterfly | HIGHQUALITYFISH | ||
2021 | 31 tháng 3 | Unnatural | Vikings League |
Video âm nhạc đã xuất hiện[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên | Nghệ sĩ | Thành viên |
2012 | Janus (야누스) | Boyfriend | Seola |
2015 | Rush (신속히) | Monsta X | Eunseo |
Pick me | Thí sinh produce 101 | Yeonjung | |
2016 | 뭐어때 (Whatever) | Yoo Seung Woo ft. Crucial Star | Eunseo |
2018 | Pick me up | Thí sinh sáng tạo 101 | Meiqi, Xuanyi |
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Cumulative Sales for Would You Like?:
- “2016년 09월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016.
- “2017년 02월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2017.
- ^ Cumulative Sales for The Secret:
- “2016년 10월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2016.
- “2017년 02월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2017.
- ^ “2017년 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- ^ オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2018.
- ^ a b “2018년 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
- ^ a b “2019년 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
- ^ Cumulative Sales for As You Wish:
- “2019년 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020.
- “2020년 03월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2020.
- ^ Cumulative Sales for Neverland:
- “2020년 06월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
- ^ 週間 アルバムランキング - 2020年06月22日付 [Weekly Album Ranking - ngày 22 tháng 6 năm 2020]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). Oricon ME inc. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2020.
- ^ “2021년 04월 Album Chart” [April 2021 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- ^ Cumulative sales for "Mo Mo Mo":
- 2016년 09주차 Download Chart [2016 Week 09 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2016.
- 2016년 10주차 Download Chart [2016 Week 10 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2016.
- ^ Cumulative sales for "The Secret":
- 2016년 34주차 Download Chart [2016 Week 34 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2016.
- 2016년 35주차 Download Chart [2016 Week 35 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2016.
- 2016년 36주차 Download Chart [2016 Week 36 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2016.
- ^ Cumulative sales for "I Wish":
- 2017년 01월 Download Chart [2017 January Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2017.
- 2017년 02월 Download Chart [2017 February Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2017.
- ^ Cumulative sales for "Happy"
- 2017년 23주차 Download Chart [23rd week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2017.
- 2017년 24주차 Download Chart [24th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2017.
- ^ La La Love sales in QQ Music:
- “巅峰榜·MV” (bằng tiếng Trung). China QQ. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b c d “Billboard China Top 100”. Billboard China (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
- ^ “{YMC's YT} [MV] 아이오아이 (I.O.I) _ Dream Girls (드림걸스)”.
- ^ “{1theK's YT} [MV] I.O.I (아이오아이) _ Dream Girls (드림걸스)”.
- ^ “[쁘띠첼] 오! 에끌레어 IOI CF 광고 w/ I.O.I (Full Ver.)”.
- ^ “[쁘띠첼] 오! 에끌레어 IOI CF 광고 w/ I.O.I (Dance Ver.)”.
- ^ “{Official ver.} Liiv 송 by 아이오아이(I.O.I), KB국민은행”.
- ^ “{Director's ver.} Liiv송 by 아이오아이(I.O.I), KB국민은행_감독판”.
- ^ “{YMC's YT} [MV] 아이오아이 (I.O.I) _ 너무너무너무 (Very Very Very)”.
- ^ “{1theK's YT} [MV] I.O.I (아이오아이) _ Very Very Very (너무너무너무)”.
- ^ “2016년 46주차 Download Chart”.
- ^ Cumulative sales for Chrysalis:
- “2016년 Album Chart (see #38)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2017.
- “2017년 01월 Album Chart (see #27)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2017.
- “2018년 06월 Album Chart (see #22)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2018.
- ^ a b “オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-”. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2018.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 6 tháng 9 năm 2019). “X1 Make 'Quantum Leap' Onto World Albums & World Digital Song Sales Charts Upon Debut”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2019.
- ^ Cumulative sales for Miss Me?:
- “2016년 Album Chart (see #28)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2017.
- “2017년 04월 Album Chart (see #67)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2017.
- “2018년 06월 Album Chart (see #27)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2018.
- ^ Cumulative sales for "I Love You, I Remember You":
- “2016년 36주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2016.
- “2016년 37주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2016.
- “2016년 38주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2016.
- “2016년 39주차 Download Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2016.
- ^ with Hyuk Jang, Yu-jung Kim, Stephanie, Go-eun Han, In-yeong Yoo, Ailee, Tae-woo Kim(GOD), Brian, Seomoon Tak, Eru, Changmin(TVXQ), Si-won & Dong-hae(Super Junior), Sung-hyun Baek, Hyung-tak Shim, Hyuk-soo Kwon, Myung-hoon Lee, Soy, Jo PD, Ulala Session, Crayon Pop, Tahiti, Jung-hwa Ye, K-Much, Stephanie, Chan Baek(Eight), Nada, Alberto Mondi, Tyler, Julian, Robin, Blair, Favian, Joo-yeon Ji, Gi-sang Lee, Ah-ran Jo, Lydia Ko, Da-sol Bang, Che-rim Jung, Vremya I Steklo (Time&Glass)
- ^ “HOOXI THE BEGINNING”. W Foundation. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2019.
- ^ “《二次初恋》MV朱茵为爱剖白 群星致敬经典主题” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 8 tháng 8 năm 2018.
- ^ “2017년 50주차 Download Chart”.
- ^ “Billboard China V Chart The week of ngày 25 tháng 8 năm 2018”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2020.
- ^ “王一博程潇组CP献声《巨齿鲨》宣传曲还原"巨鲨魅影"” (bằng tiếng Trung). China.com. ngày 15 tháng 8 năm 2018.
- ^ “두니아~처음 만난 세계 OST / Various Artists”. 벅스! (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2020.
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “upper-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="upper-alpha"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_%C4%91%C4%A9a_nh%E1%BA%A1c_c%E1%BB%A7a_Cosmic_Girls