Chiclana de la Frontera
Chiclana de la Frontera Chiclana de la Frontera | |
---|---|
Vị trí của Chiclana de la Frontera | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Andalusia |
Tỉnh | Cádiz |
Quận (comarca) | Bay of Cádiz |
Thủ phủ | Chiclana de la Frontera |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Ernesto Marin ([[1]]) |
Diện tích | |
• Đất liền | 207 km2 (80 mi2) |
Độ cao | 21 m (69 ft) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 72.364 |
• Mật độ | 339,8/km2 (880/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 11130 |
Mã điện thoại | 956 |
Thành phố kết nghĩa | Béziers, Úbeda |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Trang web | http://www.chiclana.es/ |
Chiclana de la Frontera là một đô thị trong tỉnh Cádiz, Tây Ban Nha.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | |
---|---|---|---|---|---|---|
57.585 | 59.857 | 61.815 | 63.719 | 65.694 | 68.156 | 70.338 |
Nguồn: INE (Tây Ban Nha)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Chiclana municipal government official website (tiếng Tây Ban Nha)
- Chiclana de la Frontera Lưu trữ 2007-02-08 tại Wayback Machine - Sistema de Información Multiterritorial de Andalucía
- sancti-petri.info Lưu trữ 2008-09-29 tại Wayback Machine Chiclana information for tourists (spanish, english, german)
- 360º Panoramic Walk of Chiclana, La Barrosa and Novo Sancti Petri[liên kết hỏng]
36°25′B 6°08′T / 36,417°B 6,133°T
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chiclana de la Frontera. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Chiclana_de_la_Frontera