Canoeing tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Canoeing tại Thế vận hội Mùa hè 2008 | ||||
---|---|---|---|---|
Nước phẳng | ||||
C-1 500 m | nam | |||
C-1 1000 m | nam | |||
C-2 500 m | nam | |||
C-2 1000 m | nam | |||
K-1 500 m | nam | nữ | ||
K-1 1000 m | nam | |||
K-2 500 m | nam | nữ | ||
K-2 1000 m | nam | |||
K-4 500 m | nữ | |||
K-4 1000 m | nam | |||
Vượt thác | ||||
C-1 | nam | |||
C-2 | nam | |||
K-1 | nam | nữ |
Giải canoeing tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 11 đến ngày 23 tháng 8 năm 2008.
Nội dung thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Đua trên mặt nước phẳng[sửa | sửa mã nguồn]
- K-1 500m nam
- K-1 1000m nam
- K-2 500m nam
- K-2 1000m nam
- K-4 1000m nam
- C-1 500m nam
- C-1 1000m nam
- C-2 500m nam
- C-2 1000m nam
- K-1 500m nữ
- K-2 500m nữ
- K-4 500m nữ
Đua vượt thác[sửa | sửa mã nguồn]
- K-1 nam
- C-1 nam
- C-2 nam
- K-1 nữ
Xếp hạng theo quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]
1 | Đức (GER) | 3 | 2 | 3 | 8 |
2 | Slovakia (SVK) | 3 | 1 | 0 | 4 |
3 | Hungary (HUN) | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Belarus (BLR) | 2 | 0 | 1 | 3 |
5 | Tây Ban Nha (ESP) | 1 | 2 | 0 | 3 |
6 | Úc (AUS) | 1 | 1 | 3 | 5 |
7 | Anh Quốc (GBR) | 1 | 1 | 1 | 3 |
Nga (RUS) | 1 | 1 | 1 | 3 | |
9 | Ukraina (UKR) | 1 | 0 | 1 | 2 |
10 | Trung Quốc (CHN) | 1 | 0 | 0 | 1 |
11 | Canada (CAN) | 0 | 1 | 1 | 2 |
Pháp (FRA) | 0 | 1 | 1 | 2 | |
Ý (ITA) | 0 | 1 | 1 | 2 | |
14 | Cộng hòa Séc (CZE) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Đan Mạch (DEN) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Na Uy (NOR) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Ba Lan (POL) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
18 | Áo (AUT) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Togo (TOG) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng | 16 | 16 | 16 | 48 |
---|
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Đua trên mặt nước phẳng[sửa | sửa mã nguồn]
- Nam
- Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
K-1 500 mét | Inna Osypenko-Radomska Ukraina | Josefa Idem Ý | Katrin Wagner-Augustin Đức |
K-2 500 mét | Hungary (HUN) Katalin Kovacs Natasa Janics | Ba Lan (POL) Beata Mikolajczyk Aneta Konieczna | Pháp (FRA) Marie Delattre Anne-Laure Viard |
K-4 500 mét | Đức (GER) Fanny Fischer Nicole Reinhardt Katrin Wagner-Augustin Conny Wassmuth | Hungary (HUN) Katalin Kovács Gabriella Szabó Danuta Kozák Natasa Janics | Úc (AUS) Lisa Oldenhof Hannah Davis Chantal Meek Lyndsie Fogarty |
Đua vượt thác[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Canoeing_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_h%C3%A8_2008