Bản mẫu:Convert/check
This page is used to ensure that all conversions are working correctly.
{{convert}} monitor | |||||
---|---|---|---|---|---|
Area | Length | Speed | Temperature |
Test of convert/sandbox[sửa mã nguồn]
1 mét trên giây (3,60000 kilômét trên giờ)
102 ft/s (70 mph)
102 °F (562 °R)
100 °C (212 °F)
100 hải lý trên giờ (115,08 mph)
100 dặm Anh trên giờ (86,90 kn)
12 st 8 lb (80 kg)
100 dặm (160 km)
100 dặm (160 km)
6 dặm (10 km)
6 dặm (10 km)
- Levee Trail - is a 3,6 dặm (5,8 km) trail running along
- Levee Trail - is a 3,6 dặm (5,8 km) trail running along
- Levee Trail - is a 3,6 dặm (5,8 km) trail running along
33 dặm (53 km)
33 dặm (53 km)
14 dặm (22,5 km)
322 thước Anh (294 m)
2 ft 6 in (762 mm)
cm to feet and tenths of an inch: 172 cm (5 ft 7,7 in)
- 45,75 inch (116,2 cm)
- 46,00 inch (116,8 cm)
- 46 inch (120 cm)
Ounces issue:
31,103 g (1,10 oz)
31,103 g (1,00 ozt)
31,103 g (1,10 oz; 1,00 ozt)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:Convert/check