Bản mẫu:Bảng xếp hạng Cúp AFC 2022/testcases
Xem trước[sửa mã nguồn]
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEB | KSC | JAB | ANS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 | Bán kết khu vực | — | — | 1–0 | — | |
2 | Al-Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | 2–1 | — | — | — | ||
3 | Jableh | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | — | 0–0 | — | 1–0 | ||
4 | Al-Ansar | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 | 0–4 | 1–1 | — | — |
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARA | RIF | DHO | SAK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Arabi (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Bán kết khu vực | — | — | — | 1–0 | |
2 | Al-Riffa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 | 2–3 | — | — | 3–1 | ||
3 | Dhofar | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 4 | 1–1 | 2–3 | — | — | ||
4 | Shabab Al-Khalil | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 | — | — | 0–3 | — |
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | EAR | TIS | NEJ | HAQ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Riffa (H) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | Bán kết khu vực | — | 2–0 | — | 2–2 | |
2 | Tishreen | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4[a] | — | — | 3–1 | 0–0 | ||
3 | Nejmeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4[a] | 1–1 | — | — | — | ||
4 | Hilal Al-Quds | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 | — | — | 0–2 | — |
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AMB | BSK | GOK | MAZ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | +5 | 6[a] | Play-off bán kết liên khu vực | — | 4–0 | — | — | |
2 | Bashundhara Kings | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | −2 | 6[a] | — | — | — | 1–0 | ||
3 | Gokulam Kerala | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3[b] | 4–2 | 1–2 | — | — | ||
4 | Maziya | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | −3 | 3[b] | 2–5 | — | 1–0 | — |
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SOG | ALT | CPD | NEF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizzakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | +4 | 9 | Chung kết khu vực | — | 3–1 | — | 2–0 | |
2 | Altyn Asyr | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | — | — | 1–1 | — | ||
3 | CSKA Pamir Dushanbe (H) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | 2–3 | — | — | 0–0 | ||
4 | Neftchi | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | −3 | 1 | — | 0–1 | — | — |
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KHU | KPD | DOR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khujand | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | Chung kết khu vực | — | — | 0–0 | |
2 | Köpetdag | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 | 1–3 | — | — | ||
3 | Dordoi (H) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 | — | 0–1 | — |
- Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KED | VIS | BAL | KAY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kedah Darul Aman | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6[a] | Bán kết khu vực | — | 5–1 | — | 4–1 | |
2 | Visakha FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6[a] | — | — | 5–2 | — | ||
3 | Bali United (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6[a] | 2–0 | — | — | — | ||
4 | Kaya F.C.–Iloilo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 | — | 1–2 | 0–1 | — |
- Bảng H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PSM | KLC | TAM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSM Makassar | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | Bán kết khu vực | — | 0–0 | — | |
2 | Kuala Lumpur City (H) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | — | — | 2–1 | ||
3 | Tampines Rovers | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 0 | 1–3 | — | — |
- Bảng I
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIE | HOU | PPC | YEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | +8 | 9 | Bán kết khu vực | — | 5–2 | — | 5–1 | |
2 | Hougang United | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 | — | — | 4–3 | — | ||
3 | Phnom Penh Crown | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | 0–1 | — | — | 4–2 | ||
4 | Young Elephants | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | −8 | 0 | — | 1–3 | — | — |
- Xếp hạng các đội xếp thứ hai (Tây Á)
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Al-Riffa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 | Bán kết khu vực |
2 | A | Al-Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | |
3 | C | Tishreen | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
- Xếp hạng các đội xếp thứ hai (Đông Nam Á)
Do bảng H chỉ có ba đội nên kết quả đối đầu với các đội đứng thứ tư ở bảng G và I không được xét vào thứ hạng này.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H | Kuala Lumpur City (H) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | Bán kết khu vực |
2 | G | Visakha FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | −1 | 3 | |
3 | I | Hougang United | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | −2 | 3 |
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
(H) Chủ nhà
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:B%E1%BA%A3ng_x%E1%BA%BFp_h%E1%BA%A1ng_C%C3%BAp_AFC_2022/testcases