Bản mẫu:2023–24 UEFA Champions League group tables
- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | CPH | GAL | MUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | +6 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–0 | 2–1 | 4–3 | ||
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | 1–2 | — | 1–0 | 4–3 | |||
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 2–2 | — | 3–3 | ||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | −3 | 4 | 0–1 | 1–0 | 2–3 | — |
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSV | LEN | SEV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | +12 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 6–0 | 2–0 | ||
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | −2 | 9 | 1–1 | — | 1–0 | 2–2 | |||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | −5 | 8 | Chuyển qua Europa League | 2–1 | 1–1 | — | 2–1 | ||
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | −5 | 2 | 1–2 | 2–3 | 1–1 | — |
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RMA | NAP | BRA | UBE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 7 | +9 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–2 | 3–0 | 1–0 | ||
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | +1 | 10 | 2–3 | — | 2–0 | 1–1 | |||
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 1–2 | — | 1–1 | ||
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 10 | −4 | 2 | 2–3 | 0–1 | 2–3 | — |
- Group D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RSO | INT | BEN | SAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 3–1 | 0–0 | ||
2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | +3 | 12[a] | 0–0 | — | 1–0 | 2–1 | |||
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | −4 | 4[b] | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 3–3 | — | 0–2 | ||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | −4 | 4[b] | 0–2 | 0–1 | 1–3 | — |
- ^ a b Bằng nhau ở điểm, hiệu số bàn thắng thua và số bàn thắng ghi được đối đầu. Hiệu số bàn thắng thua ở tất cả các trận đấu: Real Sociedad +5, Inter Milan +3.
- ^ a b Bằng nhau ở điểm, hiệu số bàn thắng thua, số bàn thắng ghi được đối đầu và hiệu số bàn thắng thua ở tất cả các trận đấu. Số bàn thắng ghi được ở tất cả các trận đấu: Benfica 7, Red Bull Salzburg 4.
- Group E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATM | LAZ | FEY | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | +11 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 3–2 | 6–0 | ||
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | 1–1 | — | 1–0 | 2–0 | |||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | −1 | 6 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 3–1 | — | 2–0 | ||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | −10 | 4 | 2–2 | 1–2 | 2–1 | — |
- Group F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DOR | PAR | MIL | NEW | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 0–0 | 2–0 | ||
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | +1 | 8[a] | 2–0 | — | 3–0 | 1–1 | |||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8[a] | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 2–1 | — | 0–0 | ||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | −1 | 5 | 0–1 | 4–1 | 1–2 | — |
- Group G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MCI | RBL | YB | ZVE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 7 | +11 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–2 | 3–0 | 3–1 | ||
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | +3 | 12 | 1–3 | — | 2–1 | 3–1 | |||
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 1–3 | — | 2–0 | ||
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | −8 | 1 | 2–3 | 1–2 | 2–2 | — |
- Group H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | POR | SHK | ANT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | +6 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 2–1 | 5–0 | ||
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | +7 | 12[a] | 0–1 | — | 5–3 | 2–0 | |||
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | −2 | 9 | Chuyển qua Europa League | 1–0 | 1–3 | — | 1–0 | ||
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | −11 | 3 | 3–2 | 1–4 | 2–3 | — |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2023%E2%80%9324_UEFA_Champions_League_group_tables