Andrey Lebedzew
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andrey Lebedzew | ||
Ngày sinh | 1 tháng 2, 1991 | ||
Nơi sinh | Vitebsk, Belarus | ||
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Dinamo Brest | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2009 | Vitebsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | Vitebsk | 10 | (0) |
2010–2013 | Rapid Wien II | 31 | (2) |
2011–2012 | → Lustenau 07 (mượn) | 16 | (0) |
2012–2013 | → First Vienna (mượn) | 30 | (1) |
2013–2014 | First Vienna | 47 | (4) |
2015 | Naftan Novopolotsk | 16 | (1) |
2016 | Vitebsk | 25 | (1) |
2017– | Dinamo Brest | 26 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | U-21 Belarus | 13 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 |
Andrey Lebedzew (tiếng Belarus: Андрэй Лебедзеў; tiếng Nga: Андрей Лебедев; sinh 1 tháng 2 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Dinamo Brest.
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Dinamo Brest
- Vô địch Cúp bóng đá Belarus: 2016–17
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Andrey Lebedzew tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Andrey_Lebedzew