Ahmed Malallah
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ahmed Malallah Fairouz Al-Hammadi | ||
Ngày sinh | 9 tháng 11, 1991 | ||
Nơi sinh | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Emirates Club | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Al Jazira | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Al Jazira | ||
2011–2013 | Ittihad Kalba | ||
2013 | Dibba Al-Fujairah | ||
2013–2014 | Baniyas | ||
2014–2016 | Ajman | ||
2016– | Emirates Club | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 3 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 1 năm 2018 |
Ahmed Malallah (Arabic:أحمد مال الله) (sinh ngày 9 tháng 11 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Hiện tại anh thi đấu cho Emirates Club mượn từ Al-Ahli.[1]
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất trước.[2]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 17 tháng 12 năm 2017 | Zabeel Stadium, Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Ahmed Malallah tại Soccerway
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ XS Studios. “أحمد مال الله”.
- ^ “Al-Hammadi, Ahmed Malallah”. National Football Teams. Truy cập 13 tháng 1 năm 2018.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ahmed_Malallah