Abdulwahab Al Safi
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Abdulwahab Ali Al Safi | ||
Ngày sinh | 4 tháng 6, 1984 | ||
Nơi sinh | Manama, Bahrain | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al-Muharraq | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2006 | Al-Ittihad | ||
2006–2010 | Busaiteen | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Al-Ahli | 10 | (0) |
2011–2012 | Al-Qadisiyah | 42 | (2) |
2012–2015 | Busaiteen | ||
2015– | Al-Muharraq | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009– | Bahrain | 74 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Abdulwahab Al Safi (sinh ngày 4 tháng 6 năm 1984[1] ở Manama, Bahrain) là một cầu thủ bóng đá người Bahrain.
Anh thi đấu cho đội bóng nước ngoài Al-Qadisiyah ở Saudi Professional League, ở vị trí tiền vệ. Anh được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Bahrain tại 2011 và Cúp bóng đá châu Á 2015.
Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Bahrain trước.[2]
Bàn thắng | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 18 tháng 12 năm 2012 | Sân vận động Quốc tế Jaber Al-Ahmad, Thành phố Kuwait, Kuwait | 1–0 | 1–1 | Giải vô địch bóng đá Tây Á 2012 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Abdulwahab Al Safi tại National-Football-Teams.com
- ^ “Bahrain – Abdulwahab Ali – Profile with news, career statistics và history”. soccerway.com. Truy cập 24 tháng 9 năm 2016.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile tại Archive.today (lưu trữ 2013-01-05)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Abdulwahab_Al_Safi