444
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 444 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 444 CDXLIV |
Ab urbe condita | 1197 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5194 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 500–501 |
- Shaka Samvat | 366–367 |
- Kali Yuga | 3545–3546 |
Lịch Bahá’í | −1400 – −1399 |
Lịch Bengal | −149 |
Lịch Berber | 1394 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 3140 hoặc 3080 — đến — Giáp Thân (甲申年) 3141 hoặc 3081 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 160–161 |
Lịch Dân Quốc | 1468 trước Dân Quốc 民前1468年 |
Lịch Do Thái | 4204–4205 |
Lịch Đông La Mã | 5952–5953 |
Lịch Ethiopia | 436–437 |
Lịch Holocen | 10444 |
Lịch Hồi giáo | 184 BH – 182 BH |
Lịch Igbo | −556 – −555 |
Lịch Iran | 178 BP – 177 BP |
Lịch Julius | 444 CDXLIV |
Lịch Myanma | −194 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 988 |
Dương lịch Thái | 987 |
Lịch Triều Tiên | 2777 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/444