409 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 409 TCN CDVIII TCN |
Ab urbe condita | 345 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4342 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −352 – −351 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2693–2694 |
Lịch Bahá’í | −2252 – −2251 |
Lịch Bengal | −1001 |
Lịch Berber | 542 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 2288 hoặc 2228 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 2289 hoặc 2229 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −692 – −691 |
Lịch Dân Quốc | 2320 trước Dân Quốc 民前2320年 |
Lịch Do Thái | 3352–3353 |
Lịch Đông La Mã | 5100–5101 |
Lịch Ethiopia | −416 – −415 |
Lịch Holocen | 9592 |
Lịch Hồi giáo | 1062 BH – 1061 BH |
Lịch Igbo | −1408 – −1407 |
Lịch Iran | 1030 BP – 1029 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1046 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 136 |
Dương lịch Thái | 135 |
Lịch Triều Tiên | 1925 |
409 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/409_TCN