298
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 298 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 298 CCXCVIII |
Ab urbe condita | 1051 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5048 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 354–355 |
- Shaka Samvat | 220–221 |
- Kali Yuga | 3399–3400 |
Lịch Bahá’í | −1546 – −1545 |
Lịch Bengal | −295 |
Lịch Berber | 1248 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 2994 hoặc 2934 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 2995 hoặc 2935 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 14–15 |
Lịch Dân Quốc | 1614 trước Dân Quốc 民前1614年 |
Lịch Do Thái | 4058–4059 |
Lịch Đông La Mã | 5806–5807 |
Lịch Ethiopia | 290–291 |
Lịch Holocen | 10298 |
Lịch Hồi giáo | 334 BH – 333 BH |
Lịch Igbo | −702 – −701 |
Lịch Iran | 324 BP – 323 BP |
Lịch Julius | 298 CCXCVIII |
Lịch Myanma | −340 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 842 |
Dương lịch Thái | 841 |
Lịch Triều Tiên | 2631 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/298