2042
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2010 2020 2030 2040 2050 2060 2070 |
Năm: | 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 |
Lịch Gregory | 2042 MMXLII |
Ab urbe condita | 2795 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1491 ԹՎ ՌՆՂԱ |
Lịch Assyria | 6792 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2098–2099 |
- Shaka Samvat | 1964–1965 |
- Kali Yuga | 5143–5144 |
Lịch Bahá’í | 198–199 |
Lịch Bengal | 1449 |
Lịch Berber | 2992 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 4738 hoặc 4678 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 4739 hoặc 4679 |
Lịch Chủ thể | 131 |
Lịch Copt | 1758–1759 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 131 民國131年 |
Lịch Do Thái | 5802–5803 |
Lịch Đông La Mã | 7550–7551 |
Lịch Ethiopia | 2034–2035 |
Lịch Holocen | 12042 |
Lịch Hồi giáo | 1464–1465 |
Lịch Igbo | 1042–1043 |
Lịch Iran | 1420–1421 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1404 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 24 (令和24年) |
Phật lịch | 2586 |
Dương lịch Thái | 2585 |
Lịch Triều Tiên | 4375 |
Thời gian Unix | 2272147200–2303683199 |
Năm 2042 (số La Mã: MMXLII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2042 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 42 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ ba của thập niên 2040.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2042. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2042