1539
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1539 (số La Mã: MDXXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1539 MDXXXIX |
Ab urbe condita | 2292 |
Năm niên hiệu Anh | 30 Hen. 8 – 31 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 988 ԹՎ ՋՁԸ |
Lịch Assyria | 6289 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1595–1596 |
- Shaka Samvat | 1461–1462 |
- Kali Yuga | 4640–4641 |
Lịch Bahá’í | −305 – −304 |
Lịch Bengal | 946 |
Lịch Berber | 2489 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 4235 hoặc 4175 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 4236 hoặc 4176 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1255–1256 |
Lịch Dân Quốc | 373 trước Dân Quốc 民前373年 |
Lịch Do Thái | 5299–5300 |
Lịch Đông La Mã | 7047–7048 |
Lịch Ethiopia | 1531–1532 |
Lịch Holocen | 11539 |
Lịch Hồi giáo | 945–946 |
Lịch Igbo | 539–540 |
Lịch Iran | 917–918 |
Lịch Julius | 1539 MDXXXIX |
Lịch Myanma | 901 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 8 (天文8年) |
Phật lịch | 2083 |
Dương lịch Thái | 2082 |
Lịch Triều Tiên | 3872 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1539