1000 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1000 TCN CMXCIX TCN |
Ab urbe condita | −246 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3751 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −943 – −942 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2102–2103 |
Lịch Bahá’í | −2843 – −2842 |
Lịch Bengal | −1592 |
Lịch Berber | −49 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 1697 hoặc 1637 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 1698 hoặc 1638 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1283 – −1282 |
Lịch Dân Quốc | 2911 trước Dân Quốc 民前2911年 |
Lịch Do Thái | 2761–2762 |
Lịch Đông La Mã | 4509–4510 |
Lịch Ethiopia | −1007 – −1006 |
Lịch Holocen | 9001 |
Lịch Hồi giáo | 1671 BH – 1670 BH |
Lịch Igbo | −1999 – −1998 |
Lịch Iran | 1621 BP – 1620 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1637 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −455 |
Dương lịch Thái | −456 |
Lịch Triều Tiên | 1334 |
1000 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1000_TCN