Yamada Naoyuki
| |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Naoyuki Yamada | ||
Ngày sinh | 26 tháng 12, 1987 | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Blaublitz Akita | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2009 | Biwako Seikei Sport College | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | MIO Biwako Shiga | 89 | (2) |
2013– | Blaublitz Akita | 123 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Naoyuki Yamada (山田 尚幸 Yamada Naoyuki , sinh ngày 26 tháng 12 năm 1987 ở Osaka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Blaublitz Akita.
Sự nghiệp thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Naoyuki Yamada gia nhập MIO Biwako Shiga năm 2010. Năm 2013, anh chuyển đến Blaublitz Akita.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2010 | MIO Biwako Shiga | JFL | 28 | 0 | 2 | 0 | 30 | 0 |
2011 | 29 | 2 | – | 29 | 2 | |||
2012 | 32 | 0 | – | 32 | 0 | |||
2013 | Blaublitz Akita | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2014 | J3 League | 27 | 0 | 2 | 0 | 29 | 0 | |
2015 | 31 | 0 | 2 | 0 | 33 | 0 | ||
2016 | 30 | 2 | 2 | 0 | 32 | 2 | ||
2017 | 29 | 0 | 1 | 0 | 30 | 0 | ||
Tổng | 212 | 4 | 9 | 0 | 221 | 4 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ J.League Data Site(tiếng Nhật)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 249 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 253 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 265 out of 289)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile at Blaublitz Akita
- Yamada Naoyuki tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Yamada_Naoyuki