Xenophon (định hướng)
Tra Xenophon trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Xenophon là một người lính và là học trò của Socrates.
Xenophon cũng có thể là:
- Xenophon of Corinth vận động viên Olympic môn chạy 464 TCN
- Xenophon (con của Euripides) tướng thành Athens trong cuộc chiến tranh Peloponnesus
- Xenophon of Aegion two Olympic athletes from Achaea
- Gaius Stertinius Xenophon (khoảng 10 TCN-54), nhà vật lý học La Mã.
- Xenophon of Ephesus (khoảng thế kỷ 2), nhà văn Hy Lạp
- Xenophon (name), a given name and surname
- 5986 Xenophon, a main-belt asteroid
- Xenophon (crater), a small lunar crater
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Xenophon_(%C4%91%E1%BB%8Bnh_h%C6%B0%E1%BB%9Bng)