Xã của tỉnh Seine-Saint-Denis
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Đây là danh sách 40 xã của tỉnh Seine-Saint-Denis ở Pháp.
(CAC) Communauté d'agglomération de Clichy-sous-Bois-Montfermeil, created in 2001.
(CAS) Communauté d'agglomération Plaine Commune, created in 2001.
Mã INSEE | Mã bưu chính | Xã |
---|---|---|
93001 | 93300 | Aubervilliers (CAS) |
93005 | 93600 | Aulnay-sous-Bois |
93006 | 93170 | Bagnolet |
93007 | 93150 | Le Blanc-Mesnil |
93008 | 93000 | Bobigny |
93010 | 93140 | Bondy |
93013 | 93350 | Le Bourget |
93014 | 93390 | Clichy-sous-Bois (CAC) |
93015 | 93470 | Coubron |
93027 | 93120 | La Courneuve |
93029 | 93700 | Drancy |
93030 | 93440 | Dugny |
93031 | 93800 | Épinay-sur-Seine (CAS) |
93032 | 93220 | Gagny |
93033 | 93460 | Gournay-sur-Marne |
93039 | 93450 | L'Île-Saint-Denis (CAS) |
93045 | 93260 | Les Lilas |
93046 | 93190 | Livry-Gargan |
93047 | 93370 | Montfermeil (CAC) |
93048 | 93100 | Montreuil |
93049 | 93360 | Neuilly-Plaisance |
93050 | 93330 | Neuilly-sur-Marne |
93051 | 93160 | Noisy-le-Grand |
93053 | 93130 | Noisy-le-Sec |
93055 | 93500 | Pantin |
93057 | 93320 | Les Pavillons-sous-Bois |
93059 | 93380 | Pierrefitte-sur-Seine (CAS) |
93061 | 93310 | Le Pré-Saint-Gervais |
93062 | 93340 | Le Raincy |
93063 | 93230 | Romainville |
93064 | 93110 | Rosny-sous-Bois |
93066 | 93200 | Saint-Denis (CAS) |
93070 | 93400 | Saint-Ouen |
93071 | 93270 | Sevran |
93072 | 93240 | Stains (CAS) |
93073 | 93290 | Tremblay-en-France |
93074 | 93410 | Vaujours |
93077 | 93250 | Villemomble |
93078 | 93420 | Villepinte |
93079 | 93430 | Villetaneuse (CAS) |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/X%C3%A3_c%E1%BB%A7a_t%E1%BB%89nh_Seine-Saint-Denis