Xã của tỉnh Mayotte
Tỉnh hải ngoại Mayotte của Pháp được chia làm 17 commune.
Mã bưu chính và mã INSEE[sửa | sửa mã nguồn]
Name | Mã Postal | Mã INSEE |
---|---|---|
Koungou | 97600 | 98510 |
Mamoudzou | 97600 | 98511 |
Dzaoudzi | 97615 | 98508 |
Pamandzi | 97615 | 98515 |
Bandrélé | 97620 | 98503 |
Bouéni | 97620 | 98504 |
Chirongui | 97620 | 98506 |
Kani-Kéli | 97625 | 98509 |
Acoua | 97630 | 98501 |
Mtsamboro | 97630 | 98512 |
Sada | 97640 | 98516 |
Bandraboua | 97650 | 98502 |
M'Tsangamouji | 97650 | 98513 |
Dembeni | 97660 | 98507 |
Chiconi | 97670 | 98505 |
Ouangani | 97670 | 98514 |
Tsingoni | 97680 | 98517 |
Theo diện tích[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Diện tích (km²) | |
---|---|---|
1 | Mamoudzou | 41.94 |
2 | Dembeni | 38.80 |
3 | Bandrélé | 36.46 |
4 | Tsingoni | 34.76 |
5 | Bandraboua | 32.37 |
6 | Koungou | 28.41 |
7 | Chirongui | 28.31 |
8 | M'Tsangamouji | 21.84 |
9 | Kani-Kéli | 20.51 |
10 | Ouangani | 19.05 |
11 | Bouéni | 14.06 |
12 | Mtsamboro | 13.71 |
13 | Acoua | 12.62 |
14 | Sada | 11.16 |
15 | Chiconi | 8.29 |
16 | Dzaoudzi | 6.66 |
17 | Pamandzi | 4.29 |
Theo dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/X%C3%A3_c%E1%BB%A7a_t%E1%BB%89nh_Mayotte