Wakamatsu, Kitakyūshū
Wakamatsu 若松区 | |
---|---|
Vị trí quận Wakamatsu trên bản đồ thành phố Kitakyūshū | |
Vị trí quận Wakamatsu trên bản đồ Kyūshū | |
Tọa độ: 33°54′20″B 130°48′40″Đ / 33,90556°B 130,81111°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Fukuoka |
Thành phố | Kitakyūshū |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 71,31 km2 (27,53 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 80,533 |
• Mật độ | 1,100/km2 (2,900/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Website | Website chính thức |
Wakamatsu (
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Wakamatsu (Ward, Kitakyūshū City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2024.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Wakamatsu,_Kitaky%C5%ABsh%C5%AB