Uwe Rahn
Tiểu sử của nhân vật còn sống này cần thêm nguồn tham khảo đáng tin cậy để kiểm chứng thông tin. (July 2009) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Uwe Rahn | ||
Ngày sinh | 21 tháng 5, 1962 | ||
Nơi sinh | Mannheim, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Attacking midfielder | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1970–1975 | TSV Schönau | ||
1975–1980 | SV Waldhof Mannheim | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1980–1988 | Borussia Mönchengladbach | 227 | (81) |
1988–1990 | 1. FC Köln | 43 | (13) |
1990–1991 | Hertha BSC | 21 | (5) |
1991–1992 | Fortuna Düsseldorf | 15 | (5) |
1992–1993 | Eintracht Frankfurt | 12 | (3) |
1993–1994 | Urawa Reds | 7 | (1) |
Tổng cộng | 325 | (108) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1984 | Đức U-21 | 3 | (0) |
1984 | Olympic Đức | 5 | (4) |
1984–1987 | Đức | 14 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Uwe Rahn (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1962) là cựu tiền vệ tấn công người Đức.
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Club[sửa | sửa mã nguồn]
Club performance | League | Cup | League Cup | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Club | League | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Đức | League | DFB-Pokal | DFB Ligapokal | Total | ||||||
1980–81 | Borussia Mönchengladbach | Bundesliga | 14 | 3 | 14 | 3 | ||||
1981–82 | 30 | 2 | 30 | 2 | ||||||
1982–83 | 24 | 3 | 24 | 3 | ||||||
1983–84 | 31 | 14 | 31 | 14 | ||||||
1984–85 | 34 | 14 | 34 | 14 | ||||||
1985–86 | 28 | 9 | 28 | 9 | ||||||
1986–87 | 31 | 24 | 31 | 24 | ||||||
1987–88 | 25 | 12 | 25 | 12 | ||||||
1988–89 | 10 | 0 | 10 | 0 | ||||||
1988–89 | Köln | 20 | 7 | 20 | 7 | |||||
1989–90 | 23 | 6 | 23 | 6 | ||||||
1990–91 | Hertha Berlin | 21 | 5 | 21 | 5 | |||||
1991–92 | Fortuna Düsseldorf | 15 | 5 | 15 | 5 | |||||
1992–93 | Eintracht Frankfurt | 12 | 3 | 12 | 3 | |||||
Nhật | League | Emperor's Cup | J.League Cup | Total | ||||||
1993 | Urawa Reds | J1 League | 7 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 13 | 1 |
1994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Country | Germany | 318 | 107 | 318 | 107 | |||||
Japan | 7 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 13 | 1 | ||
Total | 325 | 108 | 2 | 0 | 4 | 0 | 331 | 108 |
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Đức | ||
---|---|---|
Year | Apps | Goals |
1984 | 2 | 1 |
1985 | 7 | 3 |
1986 | 2 | 1 |
1987 | 3 | 0 |
Total | 14 | 5 |
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Club[sửa | sửa mã nguồn]
- Borussia Mönchengladbach
- 1. FC Köln
- Bundesliga về nhì: 1988–89, 1989–90
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Uwe_Rahn