Wiki - KEONHACAI COPA

Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Lòng máng nam

Lòng máng nam
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian20 tháng 2 (vòng loại)
22 tháng 2 (chung kết)
Số VĐV27 từ 11 quốc gia
Số điểm vô địch97.20
Người đoạt huy chương
1 David Wise  Hoa Kỳ
2 Alex Ferreira  Hoa Kỳ
3 Nico Porteous  New Zealand
← 2014
2022 →

Nội dung lòng máng nam của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 20 và 22 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Q — Lọt vào chung kết

Top 12 vận động viên ở vòng loại lọt vào chung kết.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Tốt nhấtGhi chú
13Aaron Blunck Hoa Kỳ63.2094.4094.40Q
21Alex Ferreira Hoa Kỳ92.6043.4092.60Q
37Torin Yater-Wallace Hoa Kỳ89.6033.6089.60Q
427Byron Wells New Zealand88.6042.0088.60Q
516Beau-James Wells New Zealand86.2088.2088.20Q
65Kevin Rolland Pháp87.8037.8087.80Q
79Mike Riddle Canada6.4082.2082.20Q
82David Wise Hoa Kỳ24.8079.6079.60Q
96Noah Bowman Canada43.0077.2077.20Q
108Thomas Krief Pháp74.4025.8074.40Q
1115Nico Porteous New Zealand51.2072.8072.80Q
1219Andreas Gohl Áo68.6031.6068.60Q
134Simon d'Artois Canada66.6040.4066.60
1421Murray Buchan Anh Quốc66.0065.4066.00
1512Peter Speight Anh Quốc3.8064.6064.60
1620Lukas Müllauer Áo17.0063.6063.60
1722Miguel Porteous New Zealand40.4062.6062.60
1810Joel Gisler Thụy Sĩ59.809.8059.80
1914Rafael Kreienbühl Thụy Sĩ55.2022.2055.20
2024Mao Bingqiang Trung Quốc53.0054.6054.60
2118Marco Ladner Áo54.2039.4054.20
2223Brendan Newby Ireland53.8053.8053.80
2326Kong Xiangrui Trung Quốc47.4050.8050.80
2413Pavel Chupa Vận động viên Olympic từ Nga46.8025.8046.80
2511Robin Briguet Thụy Sĩ23.0029.4029.40
2617Alexander Glavatsky-Yeadon Anh Quốc10.8015.0015.00
2725Lee Kang-bok Hàn Quốc5.8013.0013.00

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết diễn ra vào lúc 12:22 ngày 22 tháng 2 năm 2018.[4][5]

HạngThứ tự xuất phátSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Lượt 3Tốt nhấtNotes
152David Wise Hoa Kỳ17.006.4097.2097.20
2111Alex Ferreira Hoa Kỳ92.6096.0096.4096.40
3215Nico Porteous New Zealand82.4094.8030.0094.80
4816Beau-James Wells New Zealand87.4052.2091.6091.60
546Noah Bowman Canada89.4019.2011.2089.40
669Mike Riddle Canada85.4026.0027.4085.40
7123Aaron Blunck Hoa Kỳ81.405.6084.8084.80
8119Andreas Gohl Áo14.6046.0068.8068.80
9107Torin Yater-Wallace Hoa Kỳ65.2028.8012.2065.20
1038Thomas Krief Pháp9.80DNSDNS9.80
1175Kevin Rolland Pháp6.406.405.606.40
12927Byron Wells New ZealandDNSDNSDNSDNS

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Start list
  3. ^ Qualification results
  4. ^ Final results
  5. ^ https://www.olympic.org/pyeongchang-2018/results/resOWG2018/pdf/OWG2018/FRS/OWG2018_FRS_C51H_FRSMHP----------------FNL---------.pdf
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%A3t_tuy%E1%BA%BFt_t%E1%BB%B1_do_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2018_-_L%C3%B2ng_m%C3%A1ng_nam