Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Lòng máng nam
Lòng máng nam tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc | ||||||||||||
Thời gian | 20 tháng 2 (vòng loại) 22 tháng 2 (chung kết) | ||||||||||||
Số VĐV | 27 từ 11 quốc gia | ||||||||||||
Số điểm vô địch | 97.20 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | ||
---|---|---|
Vòng loại | ||
Không trung | nam | nữ |
Lòng máng | nam | nữ |
Mấp mô | nam | nữ |
Địa hình tốc độ | nam | nữ |
Dốc chướng ngại vật | nam | nữ |
Nội dung lòng máng nam của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 20 và 22 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
- Q — Lọt vào chung kết
Top 12 vận động viên ở vòng loại lọt vào chung kết.[3]
Hạng | Số áo | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | Aaron Blunck | 63.20 | 94.40 | 94.40 | Q | |
2 | 1 | Alex Ferreira | 92.60 | 43.40 | 92.60 | Q | |
3 | 7 | Torin Yater-Wallace | 89.60 | 33.60 | 89.60 | Q | |
4 | 27 | Byron Wells | 88.60 | 42.00 | 88.60 | Q | |
5 | 16 | Beau-James Wells | 86.20 | 88.20 | 88.20 | Q | |
6 | 5 | Kevin Rolland | 87.80 | 37.80 | 87.80 | Q | |
7 | 9 | Mike Riddle | 6.40 | 82.20 | 82.20 | Q | |
8 | 2 | David Wise | 24.80 | 79.60 | 79.60 | Q | |
9 | 6 | Noah Bowman | 43.00 | 77.20 | 77.20 | Q | |
10 | 8 | Thomas Krief | 74.40 | 25.80 | 74.40 | Q | |
11 | 15 | Nico Porteous | 51.20 | 72.80 | 72.80 | Q | |
12 | 19 | Andreas Gohl | 68.60 | 31.60 | 68.60 | Q | |
13 | 4 | Simon d'Artois | 66.60 | 40.40 | 66.60 | ||
14 | 21 | Murray Buchan | 66.00 | 65.40 | 66.00 | ||
15 | 12 | Peter Speight | 3.80 | 64.60 | 64.60 | ||
16 | 20 | Lukas Müllauer | 17.00 | 63.60 | 63.60 | ||
17 | 22 | Miguel Porteous | 40.40 | 62.60 | 62.60 | ||
18 | 10 | Joel Gisler | 59.80 | 9.80 | 59.80 | ||
19 | 14 | Rafael Kreienbühl | 55.20 | 22.20 | 55.20 | ||
20 | 24 | Mao Bingqiang | 53.00 | 54.60 | 54.60 | ||
21 | 18 | Marco Ladner | 54.20 | 39.40 | 54.20 | ||
22 | 23 | Brendan Newby | 53.80 | 53.80 | 53.80 | ||
23 | 26 | Kong Xiangrui | 47.40 | 50.80 | 50.80 | ||
24 | 13 | Pavel Chupa | 46.80 | 25.80 | 46.80 | ||
25 | 11 | Robin Briguet | 23.00 | 29.40 | 29.40 | ||
26 | 17 | Alexander Glavatsky-Yeadon | 10.80 | 15.00 | 15.00 | ||
27 | 25 | Lee Kang-bok | 5.80 | 13.00 | 13.00 |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chung kết diễn ra vào lúc 12:22 ngày 22 tháng 2 năm 2018.[4][5]
Hạng | Thứ tự xuất phát | Số áo | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Tốt nhất | Notes |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | David Wise | 17.00 | 6.40 | 97.20 | 97.20 | |||
11 | 1 | Alex Ferreira | 92.60 | 96.00 | 96.40 | 96.40 | |||
2 | 15 | Nico Porteous | 82.40 | 94.80 | 30.00 | 94.80 | |||
4 | 8 | 16 | Beau-James Wells | 87.40 | 52.20 | 91.60 | 91.60 | ||
5 | 4 | 6 | Noah Bowman | 89.40 | 19.20 | 11.20 | 89.40 | ||
6 | 6 | 9 | Mike Riddle | 85.40 | 26.00 | 27.40 | 85.40 | ||
7 | 12 | 3 | Aaron Blunck | 81.40 | 5.60 | 84.80 | 84.80 | ||
8 | 1 | 19 | Andreas Gohl | 14.60 | 46.00 | 68.80 | 68.80 | ||
9 | 10 | 7 | Torin Yater-Wallace | 65.20 | 28.80 | 12.20 | 65.20 | ||
10 | 3 | 8 | Thomas Krief | 9.80 | DNS | DNS | 9.80 | ||
11 | 7 | 5 | Kevin Rolland | 6.40 | 6.40 | 5.60 | 6.40 | ||
12 | 9 | 27 | Byron Wells | DNS | DNS | DNS | DNS |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
- ^ Start list
- ^ Qualification results
- ^ Final results
- ^ https://www.olympic.org/pyeongchang-2018/results/resOWG2018/pdf/OWG2018/FRS/OWG2018_FRS_C51H_FRSMHP----------------FNL---------.pdf
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%A3t_tuy%E1%BA%BFt_t%E1%BB%B1_do_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2018_-_L%C3%B2ng_m%C3%A1ng_nam