Wiki - KEONHACAI COPA

Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Địa hình tốc độ nữ

Địa hình tốc độ nữ
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian22 tháng 2 (phân hạt giống)
23 tháng 2 (vòng đấu loại)
Số VĐV23 từ 13 quốc gia
Người đoạt huy chương
1 Kelsey Serwa  Canada
2 Brittany Phelan  Canada
3 Fanny Smith  Thụy Sĩ
← 2014
2022 →

Nội dung địa hình tốc độ nữ (ski cross) của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 22 và 23 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Phân hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạt giống diễn ra vào lúc 10:00 ngày 22 tháng 2.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaThời gianKém
113Marielle Thompson Canada1:13.11
215Kelsey Serwa Canada1:13.33+0.22
39Brittany Phelan Canada1:13.56+0.45
41Sandra Näslund Thụy Điển1:13.58+0.47
512Fanny Smith Thụy Sĩ1:13.90+0.79
63Alizée Baron Pháp1:14.11+1.00
77Katrin Ofner Áo1:14.30+1.19
85Andrea Limbacher Áo1:14.71+1.60
96Sami Kennedy-Sim Úc1:14.97+1.86
1016Sanna Lüdi Thụy Sĩ1:15.13+2.02
1110India Sherret Canada1:15.48+2.37
1214Marielle Berger Sabbatel Pháp1:15.60+2.49
1318Nikol Kučerová Cộng hòa Séc1:15.61+2.50
1411Debora Pixner Ý1:15.72+2.61
154Anastasiia Chirtcova Vận động viên Olympic từ Nga1:15.83+2.72
1619Talina Gantenbein Thụy Sĩ1:15.97+2.86
172Lisa Andersson Thụy Điển1:16.15+3.04
1824Stephanie Joffroy Chile1:16.70+3.59
1920Victoria Zavadovskaya Vận động viên Olympic từ Nga1:16.80+3.69
208Julia Eichinger Đức1:17.56+4.45
2117Reina Umehara Nhật Bản1:17.81+4.70
2223Emily Sarsfield Anh Quốc1:18.25+5.14
2322Priscillia Annen Thụy Sĩ2:30.03+1:16.92
2421Lucrezia Fantelli ÝDNS

Vòng đấu loại[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng đấu loại được tổ chức để tìm ra nhà vô địch.[4][5]

Vòng 1/8[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết nhỏ
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
56Alizée Baron Pháp
617Lisa Andersson Thụy Điển
710Sanna Lüdi Thụy Sĩ
89Sami Kennedy-Sim Úc
Chung kết lớn
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
12Kelsey Serwa Canada
23Brittany Phelan Canada
35Fanny Smith Thụy Sĩ
44Sandra Näslund Thụy Điển

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Start list
  3. ^ Seeiding results
  4. ^ Final bracket
  5. ^ Final results
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%A3t_tuy%E1%BA%BFt_t%E1%BB%B1_do_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2018_-_%C4%90%E1%BB%8Ba_h%C3%ACnh_t%E1%BB%91c_%C4%91%E1%BB%99_n%E1%BB%AF