Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2006
Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (speed skating ) bao gồm 12 bộ môn cho cả nam và nữ, mỗi phái thi đua trong 5 bộ môn cá nhân và 1 bộ môn đội.
Quốc gia Tổng 1 Hoa Kỳ3 3 1 7 2 Hà Lan3 2 4 9 3 Canada2 4 2 8 4 Ý2 0 1 3 5 Đức1 1 1 3 Nga1 1 1 3 7 Trung Quốc0 1 1 2 8 Hàn Quốc0 0 1 1 Tổng cộng 12 12 12 36
Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Stefano Donagrandi , Enrico Fabris , Matteo Anesi , Ippolito Sanfratello (Ý)3:44.46 2 Bạc Jason Parker , Steven Elm , Arne Dankers , Denny Morrison , Justin Warsylewicz (Canada)3:47.28 3 Đồng Rintje Ritsma , Carl Verheijen , Erben Wennemars , Mark Tuitert , Sven Kramer (Hà Lan)3:44.53 4 Eskil Ervik , Lasse Sætre , Øystein Grødum , Håvard Bøkko , Mikael Flygind-Larsen (Na Uy)3:45.96 5 Aleksandr Kibalko , Dmitri Shepel , Artyom Detyshev , Yevgeny Lalenkov , Ivan Skobrev (Nga)3:46.91 6 KC Boutiette , Derek Parra , Clay Mull , Chad Hedrick , Charles Leveille Cox (Hoa Kỳ)3:49.73 7 Jens Boden , Tobias Schneider , Robert Lehmann , Stefan Heythausen , Jörg Dallmann (Đức)3:48.28 8 Ushiyama Takahiro , Sugimori Teruhiro , Nakajima Takaharu , Miyazaki Kesato (Nhật Bản)3:50.37
Huy chương Vận động viên Thời giờ 1 Vàng Anni Friesinger , Claudia Pechstein , Daniela Anschütz-Thoms , Lucille Opitz , Sabine Völker (Đức)3:01,25 2 Bạc Kristina Groves , Clara Hughes , Christine Nesbitt , Cindy Klassen , Shannon Rempel (Canada)3:02,91 3 Đồng Yekaterina Abramova , Yekaterina Lobysheva , Svetlana Vysokova , Varvara Barysheva , Galina Likhachova (Nga)thắng 4 Tabata Maki , Otsu Hiromi , Ishino Eriko , Nemoto Nami , Seo Eriko (Nhật Bản)rút lui 5 Catherine Raney , Maria Lamb , Margaret Crowley (Hoa Kỳ)3:04.22 6 Renate Groenewold , Moniek Kleinsman , Gretha Smit , Paulien van Deutekom , Ireen Wüst (Hà Lan)3:05.62 7 Hedvig Bjelkevik , Annette Bjelkevik , Maren Haugli (Na Uy)3:06.20 8 Wang Fei , Zhang Xiaolei , Ji Jia (Trung Quốc)3:06.91