Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2006
Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (short track speed skating) được tổ chức tại Torino Palavela và bao gồm 8 bộ môn - 4 cho phái nam và 4 cho phái nữ.
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 10 |
2 | Trung Quốc | 1 | 1 | 3 | 5 |
3 | Hoa Kỳ | 1 | 0 | 2 | 3 |
4 | Canada | 0 | 3 | 1 | 4 |
5 | Bulgaria | 0 | 1 | 0 | 1 |
6 | Ý | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 8 | 8 | 8 | 24 |
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
500 m[sửa | sửa mã nguồn]
| 1000 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
1500 m[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
Chung kết | |||
1 | Vàng | Ahn Hyun-Soo (Hàn Quốc) | 2:24.558 |
2 | Bạc | Lee Ho-Suk (Hàn Quốc) | 2:25.600 |
3 | Đồng | Li Jia Jun (Trung Quốc) | 2:26.005 |
4 | Charles Hamelin (Canada) | 2:26.375 | |
5 | Viktor Knoch (Hungary) | 2:26.806 | |
Li Ye (Trung Quốc) | phạm luật | ||
Xếp hạng | |||
6 | Mathieu Turcotte (Canada) | 2:24.558 | |
7 | Fabio Carta (Ý) | 2:24.658 | |
8 | Apolo Anton Ohno (Hoa Kỳ) | 2:24.789 |
5000 m đội[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
1 | Vàng | Lee Ho-Suk, Ahn Hyun-Soo, Seo Ho-Jin, Song Suk-Woo (Hàn Quốc) | 6:43.376 |
2 | Bạc | François-Louis Tremblay, Éric Bédard, Charles Hamelin, Mathieu Turcotte (Canada) | 6:43.707 |
3 | Đồng | Apolo Anton Ohno, Rusty Smith, Alex Izykowski, J. P. Kepka (Hoa Kỳ) | 6:47.990 |
4 | Fabio Carta, Nicola Rodigari, Nicola Franceschina, Yuri Confortola (Ý) | 6:48.597 | |
5 | Li Jiajun, Li Ye, Li Haonan, Sui Baoku (Trung Quốc) | 6:53.989 | |
Xếp hạng | |||
6 | Lachlan Hay, Stephen Lee, Mark McNee, Elliot Shriane (Úc) | 7:01.666 | |
7 | Thomas Bauer, Andre Hartwig, Arian Nachbar, Sebastian Praus (Đức) | 7:13.338 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
500 m[sửa | sửa mã nguồn]
| 1000 m[sửa | sửa mã nguồn]
|
1500 m[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
Chung kết | |||
1 | Vàng | Jin Sun-yu (Hàn Quốc) | 2:23.494 |
2 | Bạc | Choi Eun-Kyung (Hàn Quốc) | 2:24.069 |
3 | Đồng | Wang Meng (Trung Quốc) | 2:24.469 |
4 | Erika Huszar (Hungary) | 2:25.405 | |
5 | Amanda Overland (Canada) | 2:26.495 | |
Byun Chun-Sa (Hàn Quốc) | phạm luật | ||
Tatiana Borodulina (Nga) | phạm luật | ||
Xếp hạng | |||
6 | Evgenia Radanova (Bulgaria) | 2:29.314 | |
7 | Kamino Yuka (Nhật Bản) | 2:29.540 | |
8 | Hyo-Jung Kim (Hoa Kỳ) | 2:29.978 |
3000 m đội[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
Chung kết | |||
1 | Vàng | Choi Eun-Kyung, Jeon Da-Hye, Jin Sun-yu, Buyn Chun-Sa (Hàn Quốc) | 4:17.040 |
2 | Bạc | Alanna Kraus, Anouk Leblanc-Boucher, Tania Vicent, Kalyna Roberge (Canada) | 4:17.336 |
3 | Đồng | Arianna Fontana, Marta Capurso, Katia Zini, Mara Zini (Ý) | 4:20.030 |
Cheng Xiaolei, Fu Tianyu, Wang Meng, Yang Yang (A) (Trung Quốc) | phạm luật | ||
Xếp hạng | |||
4 | Allison Baver, Hyo-Jung Kim, Caroline Hallisey, Kimberly Derrick (Hoa Kỳ) | 4:18.740 | |
5 | Stephanie Bouvier, Min-Kyung Choi, Myrtille Gollin, Celine Lecompere (Pháp) | 4:18.971 | |
6 | Aika Klein, Yvonne Kunze, Christin Priebst, Susanne Rudolph (Đức) | 4:24.896 | |
7 | Tanaka Chikage, Kamino Yuka, Ozawa Mika, Yamada Nobuko (Nhật Bản) | 4:35.096 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%A3t_b%C4%83ng_t%E1%BB%91c_%C4%91%E1%BB%99_c%E1%BB%B1_ly_ng%E1%BA%AFn_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2006