Wiki - KEONHACAI COPA

Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Khiêu vũ trên băng

Khiêu vũ trên băng
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmGangneung Ice Arena
Gangneung, Hàn Quốc
Thời gian19–20 tháng 2
Số VĐV48 từ 17 quốc gia
Số điểm vô địch206.07
Người đoạt huy chương
1 Tessa Virtue
Scott Moir
 Canada
2 Gabriella Papadakis
Guillaume Cizeron
 Pháp
3 Maia Shibutani
Alex Shibutani
 Hoa Kỳ
← 2014
2022 →

Nội dung khiêu vũ trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 được tổ chức vào ngày 19 và 20 tháng 2 năm 2018 tại Gangneung Ice ArenaGangneung, Hàn Quốc.[1] Khiêu vũ trên băng ngắn diễn ra vào ngày 19 tháng 2 và khiêu vũ trên băng tự do diễn ra ngày 20 tháng 2.[2][3]

Kỷ lục[sửa | sửa mã nguồn]

Phần thiTênĐiểmNgàyNguồn
Khiêu vũ ngắn Tessa Virtue / Scott Moir (CAN)83.6719 tháng 2 năm 2018[4]
Khiêu vũ tự do Gabriella Papadakis / Guillaume Cizeron (FRA)123.3520 tháng 2 năm 2018[5]
Tổng điểm Gabriella Papadakis / Guillaume Cizeron (FRA)205.28[6]
 Tessa Virtue / Scott Moir (CAN)206.07[5]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Khiêu vũ ngắn[sửa | sửa mã nguồn]

Khiêu vũ ngắn trên băng diễn ra vào ngày 19 tháng 2.[2][7]

XHTênQuốc giaTSSTESPCSSSTRPECHINDedStN
1Tessa Virtue / Scott Moir Canada83.67 WR44.5339.149.689.619.939.799.930.0020
2Gabriella Papadakis / Guillaume Cizeron Pháp81.9342.7139.229.719.719.829.899.890.0021
3Madison Hubbell / Zachary Donohue Hoa Kỳ77.7540.9836.779.299.049.259.149.250.0022
4Maia Shibutani / Alex Shibutani Hoa Kỳ77.7340.3337.409.369.189.469.369.390.0018
5Anna Cappellini / Luca Lanotte Ý76.5740.0036.578.938.969.329.149.360.0024
6Ekaterina Bobrova / Dmitri Soloviev Vận động viên Olympic từ Nga75.4738.3637.119.189.149.469.299.320.0023
7Madison Chock / Evan Bates Hoa Kỳ75.4539.3936.068.938.869.049.119.140.0019
8Kaitlyn Weaver / Andrew Poje Canada74.3337.6536.689.188.969.299.149.290.0017
9Piper Gilles / Paul Poirier Canada69.6034.9534.658.648.468.718.798.710.0016
10Penny Coomes / Nicholas Buckland Anh Quốc68.3634.7033.668.368.148.508.548.540.009
11Charlène Guignard / Marco Fabbri Ý68.1634.1933.978.468.438.508.468.610.0015
12Sara Hurtado / Kirill Khaliavin Tây Ban Nha66.9335.0731.868.007.578.187.868.210.007
13Tiffany Zahorski / Jonathan Guerreiro Vận động viên Olympic từ Nga66.4734.1532.328.047.798.218.078.290.005
14Natalia Kaliszek / Maksym Spodyriev Ba Lan66.0634.6531.417.797.618.047.867.960.0013
15Kana Muramoto / Chris Reed Nhật Bản63.4132.8730.547.617.467.717.687.710.0014
16Yura Min / Alexander Gamelin Hàn Quốc61.2232.9428.286.966.827.217.187.180.0012
17Kavita Lorenz / Joti Polizoakis Đức59.9931.3928.607.216.867.257.217.210.003
18Marie-Jade Lauriault / Romain Le Gac Pháp59.9731.1828.797.397.007.297.147.180.006
19Lucie Myslivečková / Lukáš Csölley Slovakia59.7531.4028.357.116.797.257.117.180.0011
20Alisa Agafonova / Alper Uçar Thổ Nhĩ Kỳ59.4229.6429.787.467.327.547.617.290.008
Không lọt vào vòng thi tự do
21Oleksandra Nazarova / Maxim Nikitin Ukraina57.9727.2630.717.647.467.757.797.750.002
22Wang Shiyue / Liu Xinyu Trung Quốc57.8129.2829.537.397.257.437.437.43-1.0010
23Cortney Mansourová / Michal Češka Cộng hòa Séc53.5329.1124.426.295.936.146.255.930.001
24Tankova, AdelAdel Tankova / Zilberberg, RonaldRonald Zilberberg Israel46.6623.8522.815.755.615.755.865.540.004

  • Ghi chú:
  • WR - Kỷ lục thế giới
  • TSS - Tổng điểm bài thi; TES - Điểm yếu tố kỹ thuật; PCS - Điểm thành phần
  • SS - Kỹ năng trượt băng; TR - Chuyển tiếp; PE - Biểu diễn/Xử lý
  • CH - Vũ đạo; IN - Phong cách; Ded - Trừ điểm; StN - Thứ tự trình diễn

Khiêu vũ tự do[sửa | sửa mã nguồn]

Khiêu vũ tự do trên băng diễn ra vào ngày 20 tháng 2.[2][8]

XHTênQuốc giaTSSTESPCSSSTRPECHINDedStN
1Gabriella Papadakis / Guillaume Cizeron Pháp123.35 WR63.9859.379.799.7510.009.9310.000.0018
2Tessa Virtue / Scott Moir Canada122.4063.3559.059.719.619.969.9310.000.0020
3Maia Shibutani / Alex Shibutani Hoa Kỳ114.8659.3755.499.329.079.369.219.290.0017
4Ekaterina Bobrova / Dmitri Soloviev Vận động viên Olympic từ Nga111.4556.2555.209.148.899.299.329.360.0015
5Madison Hubbell / Zachary Donohue Hoa Kỳ109.0454.9456.009.299.219.259.469.46-1.0019
6Anna Cappellini / Luca Lanotte Ý108.3455.2754.078.938.719.149.079.21-1.0016
7Kaitlyn Weaver / Andrew Poje Canada107.6553.4854.178.968.759.189.049.210.0013
8Piper Gilles / Paul Poirier Canada107.3155.1452.178.688.298.868.688.960.0011
9Charlène Guignard / Marco Fabbri Ý105.3153.8251.498.578.508.578.578.710.006
10Penny Coomes / Nicholas Buckland Anh Quốc101.9651.6650.308.328.218.398.578.430.0012
11Sara Hurtado / Kirill Khaliavin Tây Ban Nha101.4051.6849.728.148.048.438.368.460.0010
12Madison Chock / Evan Bates Hoa Kỳ100.1349.0453.098.648.718.719.149.04-2.0014
13Kana Muramoto / Chris Reed Nhật Bản97.2250.7546.477.647.547.867.757.930.008
14Tiffany Zahorski / Jonathan Guerreiro Vận động viên Olympic từ Nga95.7746.7349.048.148.008.298.148.290.009
15Natalia Kaliszek / Maksym Spodyriev Ba Lan95.2948.4546.847.647.687.897.828.000.007
16Kavita Lorenz / Joti Polizoakis Đức90.5046.7843.727.296.967.437.327.430.003
17Marie-Jade Lauriault / Romain Le Gac Pháp89.6247.0442.587.256.827.147.217.070.001
18Alisa Agafonova / Alper Uçar Thổ Nhĩ Kỳ87.7644.0143.757.257.117.217.507.390.005
19Yura Min / Alexander Gamelin Hàn Quốc86.5244.6141.916.896.687.146.967.250.004
20Lucie Myslivečková / Lukáš Csölley Slovakia82.8241.6541.176.826.616.827.007.070.002
  • Ghi chú:
  • WR - Kỷ lục thế giới
  • TSS - Tổng điểm bài thi; TES - Điểm yếu tố kỹ thuật; PCS - Điểm thành phần
  • SS - Kỹ năng trượt băng; TR - Chuyển tiếp; PE - Biểu diễn/Xử lý
  • CH - Vũ đạo; IN - Phong cách; Ded - Trừ điểm; StN - Thứ tự trình diễn

Tổng điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Các vận động viên xếp hạng dựa trên tổng điểm cả hai bài thi.[9]

HạngTênQuốc giaTổng điểmSDFD
1Tessa Virtue / Scott Moir Canada206.07 WR83.671122.402
2Gabriella Papadakis / Guillaume Cizeron Pháp205.2881.932123.351
3Maia Shibutani / Alex Shibutani Hoa Kỳ192.5977.734114.863
4Madison Hubbell / Zachary Donohue Hoa Kỳ187.6977.753109.945
5Ekaterina Bobrova / Dmitri Soloviev Vận động viên Olympic từ Nga186.9275.476111.454
6Anna Cappellini / Luca Lanotte Ý184.9176.575108.346
7Kaitlyn Weaver / Andrew Poje Canada181.9874.338107.657
8Piper Gilles / Paul Poirier Canada176.9169.609107.318
9Madison Chock / Evan Bates Hoa Kỳ175.5875.457100.1312
10Charlène Guignard / Marco Fabbri Ý173.4768.1611105.319
11Penny Coomes / Nicholas Buckland Anh Quốc170.3268.3610101.9610
12Sara Hurtado / Kirill Khaliavin Tây Ban Nha168.3366.9312101.4011
13Tiffany Zahorski / Jonathan Guerreiro Vận động viên Olympic từ Nga162.2466.471395.7714
14Natalia Kaliszek / Maksym Spodyriev Ba Lan161.3566.061495.2915
15Kana Muramoto / Chris Reed Nhật Bản160.6363.411597.2213
16Kavita Lorenz / Joti Polizoakis Đức150.4959.991790.5016
17Marie-Jade Lauriault / Romain Le Gac Pháp149.5959.971889.6217
18Yura Min / Alexander Gamelin Hàn Quốc147.7461.221686.5219
19Alisa Agafonova / Alper Uçar Thổ Nhĩ Kỳ147.1859.422087.7618
20Lucie Myslivečková / Lukáš Csölley Slovakia142.5759.751982.8220
Không lọt vào vòng thi tự do
21Oleksandra Nazarova / Maxim Nikitin Ukraina57.9721
22Wang Shiyue / Liu Xinyu Trung Quốc57.8122
23Cortney Mansourová / Michal Češka Cộng hòa Séc53.5323
24Tankova, AdelAdel Tankova / Zilberberg, RonaldRonald Zilberberg Israel46.6624

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Venues”. www.pyeongchang2018.com/. Pyeongchang 2018 Olympic Organizing Committee for the 2018 Winter Olympics. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.
  2. ^ a b c “Schedule”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2018.
  3. ^ Start list
  4. ^ Barnes, Dan (18 tháng 2 năm 2018). “Tessa Virtue, Scott Moir set world record to lead Olympic ice dance short”. National Post. Truy cập 19 tháng 2 năm 2018.
  5. ^ a b “Canada's Tessa Virtue, Scott Moir become most decorated figure skaters in Olympic history”. ESPN.com. 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập 20 tháng 2 năm 2018.
  6. ^ “Figure skating: Papadakis and Cizeron break own world record”. Reuters. 20 tháng 2 năm 2018. Truy cập 20 tháng 2 năm 2018.
  7. ^ Short dance results
  8. ^ Free dance results
  9. ^ Final results
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%A3t_b%C4%83ng_ngh%E1%BB%87_thu%E1%BA%ADt_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2018_-_Khi%C3%AAu_v%C5%A9_tr%C3%AAn_b%C4%83ng