Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đơn nữ
Đơn nữ tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Alpensia Sliding Centre gần Pyeongchang, Hàn Quốc | ||||||||||||
Thời gian | 12–13 tháng 2 | ||||||||||||
Số VĐV | 30 từ 16 quốc gia | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | |||
---|---|---|---|
Vòng loại | |||
Đơn | nam | nữ | |
Đôi | đôi | ||
Tiếp sức | hỗn hợp | ||
Nội dung trượt băng nằm ngửa nữ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 12 và 13 tháng 2 năm 2018 tại Alpensia Sliding Centre gần Pyeongchang, Hàn Quốc.[1]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | STT | Vận động viên | Quốc gia | Lượt 1 | Hạng | Lượt 2 | Hạng | Lượt 3 | Hạng | Lượt 4 | Hạng | Tổng | Kém |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Natalie Geisenberger | 46.245 | 1 | 46.209 | 3 | 46.280 | 1 | 46.498 | 2 | 3:05.232 | – | ||
5 | Dajana Eitberger | 46.381 | 7 | 46.193 | 2 | 46.577 | 7 | 46.448 | 1 | 3:05.599 | +0.367 | ||
11 | Alex Gough | 46.317 | 2 | 46.328 | 4 | 46.425 | 3 | 46.574 | 3 | 3:05.644 | +0.412 | ||
4 | 2 | Tatjana Hüfner | 46.322 | 3 | 46.339 | 6 | 46.392 | 2 | 46.660 | 5 | 3:05.713 | +0.481 | |
5 | 7 | Kimberley McRae | 46.339 | 4 | 46.449 | 8 | 46.480 | 4 | 46.610 | 4 | 3:05.878 | +0.646 | |
6 | 1 | Erin Hamlin | 46.357 | 6 | 46.333 | 5 | 46.506 | 5 | 46.716 | 8 | 3:05.912 | +0.680 | |
7 | 22 | Raluca Strămăturaru | 46.469 | 8 | 46.532 | 12 | 46.606 | 9 | 46.681 | 6 | 3:06.288 | +1.056 | |
8 | 20 | Aileen Frisch | 46.350 | 5 | 46.456 | 9 | 46.751 | 13 | 46.843 | 11 | 3:06.400 | +1.168 | |
9 | 15 | Madeleine Egle | 46.726 | 14 | 46.646 | 14 | 46.541 | 6 | 46.696 | 7 | 3:06.609 | +1.377 | |
10 | 8 | Andrea Vötter | 46.577 | 10 | 46.483 | 11 | 46.907 | 15 | 46.892 | 13 | 3:06.859 | +1.627 | |
11 | 10 | Martina Kocher | 46.837 | 17 | 46.657 | 15 | 46.638 | 11 | 46.761 | 10 | 3:06.893 | +1.661 | |
12 | 16 | Ulla Zirne | 46.471 | 9 | 46.409 | 7 | 47.327 | 22 | 46.895 | 14 | 3:07.102 | +1.870 | |
13 | 21 | Brooke Apshkrum | 46.834 | 16 | 46.839 | 18 | 46.905 | 14 | 46.983 | 15 | 3:07.561 | +2.329 | |
14 | 3 | Sandra Robatscher | 46.620 | 12 | 47.116 | 24 | 47.083 | 17 | 46.746 | 9 | 3:07.565 | +2.333 | |
15 | 13 | Ekaterina Baturina | 47.122 | 21 | 46.700 | 16 | 46.675 | 12 | 47.122 | 17 | 3:07.619 | +2.387 | |
16 | 12 | Elīza Cauce | 47.458 | 25 | 46.477 | 10 | 46.624 | 10 | 47.092 | 16 | 3:07.651 | +2.419 | |
17 | 17 | Hannah Prock | 46.622 | 13 | 46.585 | 13 | 47.743 | 25 | 46.854 | 12 | 3:07.804 | +2.572 | |
18 | 24 | Sung Eun-ryung | 46.918 | 18 | 46.851 | 20 | 47.205 | 18 | 47.276 | 18 | 3:08.250 | +3.018 | |
19 | 4 | Summer Britcher | 46.829 | 15 | 46.132 | 1 | 46.603 | 8 | 48.770 | 19 | 3:08.334 | +3.102 | |
20 | 14 | Ewa Kuls-Kusyk | 47.037 | 20 | 46.933 | 22 | 47.212 | 19 | Bị loại | 2:21.182 | N/A | ||
21 | 30 | Olena Shkhumova | 46.950 | 19 | 46.844 | 19 | 47.751 | 26 | 2:21.545 | ||||
22 | 9 | Kendija Aparjode | 48.103 | 27 | 46.927 | 21 | 47.296 | 21 | 2:22.326 | ||||
23 | 27 | Katarina Šimoňáková | 47.428 | 24 | 47.606 | 25 | 47.538 | 23 | 2:22.572 | ||||
24 | 25 | Verónica María Ravenna | 47.175 | 22 | 47.788 | 26 | 47.739 | 24 | 2:22.702 | ||||
25 | 19 | Natalia Wojtuściszyn | 49.133 | 29 | 46.736 | 17 | 47.290 | 20 | 2:23.159 | ||||
26 | 29 | Tereza Nosková | 47.813 | 26 | 48.132 | 27 | 47.921 | 27 | 2:23.866 | ||||
27 | 26 | Daria Obratov | 48.615 | 28 | 48.252 | 28 | 48.686 | 29 | 2:25.553 | ||||
28 | 28 | Olena Stetskiv | 50.599 | 30 | 48.303 | 29 | 47.929 | 28 | 2:26.831 | ||||
23 | Emily Sweeney | 46.595 | 11 | 46.960 | 23 | 46.917 | 16 | DNF | DNF | ||||
18 | Birgit Platzer | 47.318 | 23 | DNF | DNF |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Venues”. www.pyeongchang2018.com/. Pyeongchang 2018 Olympic Organizing Committee for the 2018 Winter Olympics. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.
- ^ Final results
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%A3t_b%C4%83ng_n%E1%BA%B1m_ng%E1%BB%ADa_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i_M%C3%B9a_%C4%91%C3%B4ng_2018_-_%C4%90%C6%A1n_n%E1%BB%AF