Tomáš Brigant
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomáš Brigant | ||
Ngày sinh | 11 tháng 10, 1994 | ||
Nơi sinh | Považská Bystrica, Slovakia | ||
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Spartak Trnava | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2003 | TJ Manín Podmanín | ||
2003–2008 | Považská Bystrica | ||
2008–2011 | Dubnica | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | Dubnica | ||
2013 | Trenčín | 0 | (0) |
2014–2017 | Zbrojovka Brno | 29 | (1) |
2014 | → Líšeň (mượn) | 3 | (1) |
2016 | → Spartak Myjava (mượn) | 13 | (0) |
2017 | → Senica (mượn) | 12 | (1) |
2017– | Spartak Trnava | 10 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015– | U-21 Slovakia | 11 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 2 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 5 năm 2017 |
Tomáš Brigant (sinh 11 tháng 10 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Slovakia thi đấu cho Spartak Trnava ở vị trí tiền vệ cánh.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tomáš Brigant tại Soccerway
- FC Zbrojovka Brno official profile
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tom%C3%A1%C5%A1_Brigant