Tita
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Milton Queiroz da Paixão | ||
Ngày sinh | 1 tháng 4, 1958 | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1977–1982 | Flamengo | 78 | (22) |
1983 | Grêmio | 18 | (12) |
1983–1985 | Flamengo | 23 | (7) |
1985–1986 | Internacional | 17 | (7) |
1987 | Vasco da Gama | - | (-) |
1987–1988 | Bayer Leverkusen | 21 | (10) |
1988–1989 | Pescara | 27 | (9) |
1989–1990 | Vasco da Gama | 7 | (2) |
1990–1994 | León | 115 | (54) |
1994–1995 | Puebla | 21 | (8) |
1995–1996 | León | 42 | (27) |
1997–1998 | Comunicaciones | 11 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1979-1990 | Brasil | 31 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Milton Queiroz da Paixão (sinh ngày 1 tháng 4 năm 1958), còn được biết với tên Tita, là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil[sửa | sửa mã nguồn]
Tita thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1979-1990.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1979 | 4 | 2 |
1980 | 3 | 1 |
1981 | 7 | 2 |
1982 | 0 | 0 |
1983 | 8 | 1 |
1984 | 2 | 0 |
1985 | 0 | 0 |
1986 | 0 | 0 |
1987 | 0 | 0 |
1988 | 0 | 0 |
1989 | 6 | 0 |
1990 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 31 | 6 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Website chính thức
- Leverkusen who's who
- Milton Queiroz (Milton Queiroz Da Paixao) – Thống kê của Liga MX tại MedioTiempo.com (tiếng Tây Ban Nha)
- Tita tại National-Football-Teams.com
- Tita tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tita