Thứ
Tra thứ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Thứ trong tiếng Việt có thể chỉ:
- Một phân bậc trong phân loại thực vật học: thứ (thực vật học)
- Một điệu thức trong âm nhạc (latinh: modus)
- Cách đếm thứ tự hoặc cách gọi một ngày trong tuần (từ thứ hai đến thứ bảy)
- Cách chỉ một người nào đó không được tôn trọng, ví dụ một người đàn bà ngu dốt.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%E1%BB%A9