Wiki - KEONHACAI COPA

Thành viên:Taquangkhoi/KHOIknowledge

ALL my-knowledge mydraft Đóng góp  

Thiên,Địa,Nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ thư

Ngũ kinh

MATH[sửa | sửa mã nguồn]

Hình học[sửa | sửa mã nguồn]

Parabol, Đường conic

Nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Quan họ

test structure[sửa | sửa mã nguồn]

thay vì dùng những code này thì khôi hãy dùng bảng đi hen..

Physics[sửa | sửa mã nguồn]

English[sửa | sửa mã nguồn]

FTFY ++ fixed that for you..

Tâm lý học[sửa | sửa mã nguồn]

Hiệu ứng Gruen

Lists[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách quốc gia theo số dân

chưa order[sửa | sửa mã nguồn]

Đấu củngSuy giảm trí nhớĐường ống dẫn khí Nam Côn SơnGiác quan
  1. Music
Tiền tốQuettaRonnaYottaZettaExaPetaTeraGigaMegaKiloHectoDecaØDeciCentiMiliMicroNanoPicoFemtoAttoZeptoYoctoRontoQuecto
Kí hiệuQRYZEPTGMkhdaØdcmµnpfazyrq
Giá trị103010271024102110181015101210910610310210110010-110-210-310-610-910-1210-1510-1810-2110-2410-2710-30


Technology -- Computer Sciencetist[sửa | sửa mã nguồn]

Organization[sửa | sửa mã nguồn]

Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế

Vật liệu[sửa | sửa mã nguồn]

Giấy

Biology[sửa | sửa mã nguồn]

Faunna[sửa | sửa mã nguồn]

Bạch tuộc đốm xanh

Flora[sửa | sửa mã nguồn]

Xà cừ

Hóa Học[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng tuần hoàn
Nhóm1A2A3B4B5B6B7B8B8B8B1B2B3A4A5A6A7A8A
Chu kỳ
11
H

2
He
23
Li
4
Be

5
B
6
C
7
N
8
O
9
F
10
Ne
311
Na
12
Mg

13
Al
14
Si
15
P
16
S
17
Cl
18
Ar
419
K
20
Ca
21
Sc
22
Ti
23
V
24
Cr
25
Mn
26
Fe
27
Co
28
Ni
29
Cu
30
Zn
31
Ga
32
Ge
33
As
34
Se
35
Br
36
Kr
537
Rb
38
Sr
39
Y
40
Zr
41
Nb
42
Mo
43
Tc
44
Ru
45
Rh
46
Pd
47
Ag
48
Cd
49
In
50
Sn
51
Sb
52
Te
53
I
54
Xe
655
Cs
56
Ba
*
72
Hf
73
Ta
74
W
75
Re
76
Os
77
Ir
78
Pt
79
Au
80
Hg
81
Tl
82
Pb
83
Bi
84
Po
85
At
86
Rn
787
Fr
88
Ra
**
104
Rf
105
Db
106
Sg
107
Bh
108
Hs
109
Mt
110
Ds
111
Rg
112
Cn
113
Nh
114
Fl
115
Mc
116
Lv
117
Ts
118
Og

* Họ Lanthan57
La
58
Ce
59
Pr
60
Nd
61
Pm
62
Sm
63
Eu
64
Gd
65
Tb
66
Dy
67
Ho
68
Er
69
Tm
70
Yb
71
Lu
** Họ Actini89
Ac
90
Th
91
Pa
92
U
93
Np
94
Pu
95
Am
96
Cm
97
Bk
98
Cf
99
Es
100
Fm
101
Md
102
No
103
Lr


Đen=RắnLục=LỏngĐỏ=KhíXám=Chưa xác địnhMàu của số hiệu nguyên tử thể hiện trạng thái vật chất (ở 0 °C và 1 atm)
Nguyên thủyTừ phân rãTổng hợpĐường viền ô nguyên tố thể hiện sự hiện diện trong tự nhiên của nguyên tố
Các nhóm cùng gốc trong bảng tuần hoàn
Kim loại kiềmKim loại kiềm thổHọ LanthanHọ ActiniKim loại chuyển tiếp
Kim loại yếuÁ kimPhi kimHalogenKhí hiếm
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%C3%A0nh_vi%C3%AAn:Taquangkhoi/KHOIknowledge