Thành viên:NhacNy2412/Đóng góp
Đóng góp chính của tôi
Màu theo dung lượng[sửa | sửa mã nguồn]
- < 5000
- 5001 - 10000
- 10001 - 20000
- 20001 - 30000
- 30001 - 40000
- 40001 - 50000
- 50001 - 60000
- 60001 - 70000
- 70001 - 80000
- 80001 - 90000
- 90001 - 100000
- 100001 - 11000
- 110001 - 12000
- 120001 - 13000
- 130001 - 14000
- 140001 - 15000
- 150001 - 16000
- 160001 - 17000
- > 170000
Bài đóng góp chính[sửa | sửa mã nguồn]
Nhà Thanh[sửa | sửa mã nguồn]
Nhân vật[sửa | sửa mã nguồn]
Lực lượng vũ trang[sửa | sửa mã nguồn]
- Phạm Hữu Bồng (11.522 B)
- Trần Đức Thuận (16.677 B)
- Nguyễn Văn Thiện (thiếu tướng) (31.421 B)
- Trương Thiên Tô (11.330 B)
- Bùi Anh Chung (5.325 B)
- Nguyễn Thắng Xuân (5.168 B)
- Đỗ Tất Chuẩn (3.680 B)
- Nguyễn Thế Tốt (6.927 B)
- Phan Anh Việt (11.508 B)
- Phan Văn Đường (9.190 B)
- Nguyễn Đức Sơn (trung tướng) (7.063 B)
- Nguyễn Văn Tình (22.243 B)
- Trần Phước (6.471 B)
- Bùi Sỹ Vui (8.844 B)
- Trương Đình Thanh (12.142 B)
- Lê Minh Cược (5.650 B)
- Nguyễn Phúc Hoài (6.200 B)
- Vũ Văn Kiểu (13.962 B)
- Ngô Thanh Hải (thiếu tướng) (2.943 B)
- Đỗ Xuân Công (17.538 B)
- Lê Thu Hà (trung tướng) (10.888 B)
- Lê Minh Vụ (12.057 B)
- Lê Văn Xuân (5.488 B)
- Nguyễn Quốc Duyệt (10.458 B)
- Nguyễn Minh Quang (Hải Phòng) (8.515 B)
- Nguyễn Minh Quang (sư đoàn 5) (3.242 B)
- Ngô Lương Hanh (5.399 B)
- Nguyễn Kim Cách (11.424 B)
- Nguyễn Văn Thuận (tướng công an) (11.807 B)
- Đinh Văn Bồng (9.342 B)
- Phan Khuê Tảo (5.430 B)
- Phùng Truyền (10.710 B)
- Lâm Quang Đại (12.436 B)
- Hoàng Khánh Hưng (10.846 B)
- Nguyễn Tiến Long (trung tướng) (8.287 B)
- Võ Trọng Hệ (8.668 B)
- Phạm Hồng Minh (7.612 B)
- Nguyễn Văn Chia (12.781 B)
- Đồng Minh Tại (13.164 B)
- Trần Chí Cường (9.692 B)
- Phạm Gia Triệu (24.138 B)
- Phạm Hòa Bình (7.507 B)
- Trần Thanh Phương (thiếu tướng) (3.874 B)
- Đỗ Viết Cường (10.076 B)
- Nguyễn Minh Hà (thiếu tướng) (11.722 B)
- Phạm Xuân Hùng (21.085 B)
- Trần Tiến Cung (17.420 B)
- Trần Ngọc Yến (6.246 B)
- Nguyễn Thanh Dũng (10.195 B)
- Hoàng Văn Toái (9.141 B)
- Ngô Văn Dương (6.325 B)
- Trần Bành (6.115 B)
- Nguyễn Hồng Thanh (2.801 B)
- Lê Hoài Thanh (7.436 B)
- Đặng Kinh (25.100 B)
- Phạm Ngọc Nghinh (4.490 B)
- Nguyễn Văn Trung (đại úy) (2.101 B)
- Trần Nam Phi (7.176 B)
- Đỗ Vinh Quang (5.209 B)
- Nguyễn Hồng Sinh (8.036 B)
- Vũ Trọng Kính (22.372 B)
- Nông Ngọc Toản (7.217 B)
- Mai Đại Từ (6.081 B)
- Lê An (11.128 B)
- Mai Phước Liệu (11.652 B)
- Nguyễn Văn Chánh (5.100 B)
- Trịnh Xuân Bảng (11.875 B)
- Phạm Văn Chua (7.856 B)
- Lâm Văn Điện (3.656 B)
- Ngô Văn Ny (10.413 B)
- Đỗ Trung Dương (14.879 B)
- Cao Văn Chấn (5.274 B)
- Trần Doãn Kỷ (8.481 B)
- Đặng Vũ Chính (3.468 B)
- Cao Thượng Lương (10.180 B)
- Phạm Liêm (9.685 B)
- Nguyễn Ngọc Diệp (6.333 B)
- Phạm Minh Tâm (15.225 B)
- Trần Ngọc Anh (7.232 B)
- Nguyễn Văn Tức (2.257 B)
- Đinh Tích Quân (4.857 B)
- Nguyễn Hưng Phúc (6.542 B)
- Trần Văn Dược (16.125 B)
- Hoàng Điền (5.810 B)
- Nguyễn Văn Song (4.620 B)
- Chu Văn Mùi (11.227 B)
- Trần Cừ (8.460 B)
- Lê Quang San (2.162 B)
- Vũ Thanh Lâm (2.364 B)
- Đỗ Văn Ninh (7.350 B)
- Lê Dũng (7.597 B)
- Nguyễn Hữu Lê (5.102 B)
- Lê Hải Lý (2.823 B)
- Trần Đình Hùng (5.865 B)
- Trần Phi Hổ (8.986 B)
- Lưu Quý An (6.158 B)
- Dương Văn Mạnh (5.856 B)
- Đỗ Văn Hoành (31.282 B)
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư Mã Thiên (62.084 B)
- Vu Thành Long (49.924 B)
- Nghiêm Phục (93.734 B)
- Chu Hi (58.440 B)
- Rosa Luxemburg (39.528 B)
- A Bảo (10.162 B)
- A Đạt Lễ (15.842 B)
- Dận Nhưng (77.503 B)
- Hoa Phong (25.419 B)
- Tái Y (12.419 B)
- Mục Khố Thập (12.629 B)
- A Lạp Thiện kỳ Thân vương (29.540 B)
- Đa La Đặc Sắc Lăng (11.156 B)
- Bát quái Dương Châu (13.387 B)
- Diệp Đức Huy (18.742 B)
- Đạt Hải (13.262 B)
- Lý Quang Địa (59.280 B)
- Sùng Khởi (25.570 B)
- A Quế (35.201 B)
- Anh Hòa (21.297 B)
- Át Tất Long (21.010 B)
- Dương Ngộ Xuân (6.488 B)
- Đồ Hải (5.631 B)
- Đồ Lại (11.612 B)
- Hà Lạc Hội (4.967 B)
- Kim Giản (8.736 B)
- Kỷ Hiểu Lam (13.921 B)
- Lý Ấm Tổ (9.705 B)
- Lý Vệ (12.355 B)
- Minh Thụy (7.960 B)
- Na Tô Đồ (22.507 B)
- Nạp Lan Minh Châu (13.105 B)
- Minh Thụy (7.960 B)
- Phúc Long An (8.649 B)
- Phúc Trường An (19.799 B)
- Phí Anh Đông (7.325 B)
- Sách Ni (19.093 B)
- Thạch Đào (16.401 B)
- Vương Sĩ Trinh (12.955 B)
- Đỗ Viện (10.467 B)
- Vương Nghị (1.486 B)
- Louis XIV của Pháp (53.882 B)
- Trịnh Ngọc Thương (7.935 B)
- Lê Khắc Xương (9.313 B)
- Công nữ Ngọc Tú (6.032 B)
- Nguyễn Thước (tiến sĩ) (3.747 B)
- Phan Đình Phùng (49.138 B)
- Đặng Đình Lân (10.724 B)
- Đặng Tiến Vinh (11.496 B)
Nghệ sĩ[sửa | sửa mã nguồn]
- Mạnh Cường (60.885 B)
- Lê Huân (6.368 B)
- Trọng Trinh (112.681 B)
- Nguyễn Danh Dũng (64.885 B)
- Khải Hưng (63.210 B)
- Phạm Thanh Phong (39.243 B)
- Tất Bình (39.653 B)
- Nguyễn Hải (diễn viên) (23.350 B)
- Trần Đắc (21.763 B)
- Quốc Trị (40.224 B)
- Thái Ly (17.718 B)
- Bùi Đình Hạc (54.909 B)
- Tạ Duy Nhẫn (10.786 B)
- Võ Sĩ Thừa (16.749 B)
- Nguyễn Ngọc Quỳnh (23.038 B)
- Trần Vũ (đạo diễn) (39.730 B)
- Đặng Nhật Minh (170.038 B)
- Danh sách giải thưởng và đề cử (38.003 B)
- Nguyễn Thước (34.980 B)
- Huy Thành (42.632 B)
- Đặng Việt Bảo (34.604 B)
- Mai Châu (diễn viên) (18.206 B)
- Phi Nga (14.597 B)
- Mạnh Linh (31.366 B)
- Huy Công (25.766 B)
- Đức Lưu (11.792 B)
- Ma Cường (26.553 B)
- Lê Đình Ấn (20.733 B)
- Lý Thái Bảo (34.698 B)
- Nguyễn Tiến Lợi (53.813 B)
- Thanh An (đạo diễn) (18.283 B)
- Thanh An (sinh 1922) (3.764 B)
- Nguyễn Hồng Nghi (78.011 B)
- Vũ Phạm Từ (37.483 B)
- Phạm Kỳ Nam (98.422 B)
Diễn viên[sửa | sửa mã nguồn]
- Đàm Tùng Vận (19.849 B)
- Nguyễn Trần Diệu Thúy (34.259 B)
- Tâm Tít (35.596 B)
- Cao Vỹ Quang (18.119 B)
- Trần Tử Hàm (24.644 B)
- Lương Triều Vỹ (111.138 B)
- Lê Minh Thành (diễn viên) (7.447 B)
- Thanh Thức (25.713 B)
- Gia Kỳ (8.055 B)
- Yeye Nhật Hạ (17.897 B)
- Quách Phú Thành (7.098 B)
- Hoàng Chí Trung (8.611 B)
- Huỳnh Anh (diễn viên) (58.518 B)
- Chí Thiện (ca sĩ) (37.680 B)
- Huỳnh Đông (84.758 B)
- Thu Hiền (diễn viên) (7.307 B)
- Thúy An (20.675 B)
- Ngọc Bích (diễn viên) (4.362 B)
- Mai Phương (sinh 1972) (10.372 B)
- Ngô Nam (6.368 B)
Tác phẩm nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Phim ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
- Phượng khấu (67.723 B)
- Cảnh sát hình sự (loạt phim) (87.571 B)
- Ngôi sao sáng nhất bầu trời đêm (11.403 B)
- Thiết đạo phi hổ (9.182 B)
- Bước nhảy xì tin (20.435 B)
- Thứ ba học trò (21.282 B)
- Hồ sơ cá sấu (37.694 B)
- Bát bách (35.786 B)
- Chưtankra (12.355 B)
- Con đường có Mặt Trời (8.787 B)
- Bông sen (4.044 B)
- Hy vọng cuối cùng (9.426 B)
- Barbie (loạt phim) (22.925 B)
- Hạnh phúc của mẹ (20.629 B)
- Đường về quê mẹ (19.735 B)
- Nước về Bắc Hưng Hải (14.866 B)
- Nguyễn Văn Trỗi (phim) (16.364 B)
- Lũy thép Vĩnh Linh (17.020 B)
- Phi vụ tiền giả (15.838 B)
- Những mảnh đời rừng (10.640 B)
- Bao giờ cho đến tháng Mười (28.606 B)
- Thương nhớ đồng quê (28.799 B)
- Chơi vơi (43.996 B)
- Nổi gió (15.816 B)
- Làng nổi (6.547 B)
- Huyền thoại bất tử (20.317 B)
- Về nơi gió cát (8.305 B)
- Anh Nguyễn Văn Trỗi sống mãi (8.683 B)
- Người chiến sĩ trẻ (16.135 B)
- Hai người mẹ (phim Việt Nam) (16.926 B)
- Tể tướng Lưu Gù (40.233 B)
- Đầu sóng ngọn gió (11.265 B)
- Cô gái trên sông (20.161 B)
Văn học[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
| Âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
| Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
|
Văn hóa Xã hội[sửa | sửa mã nguồn]
Khoa học[sửa | sửa mã nguồn]
Thiên văn học[sửa | sửa mã nguồn]
- Beta Cancri (11.236 B)
- Đám mây Magellan Lớn (11.597 B)
- Tinh vân Nhện Đỏ (9.732 B)
- Westerlund 1 (23.159 B)
- WASP-1 (9.483 B)
- Cự Xà (24.166 B)
- Algol (9.789 B)
- Arp 147 (6.823 B)
- Woh G64 (7.837 B)
- Alpha Gruis (14.682 B)
- Beta Pictoris (15.600 B)
- BPM 37093 (7.483 B)
- Thiên thể NGC
Ngôn ngữ học[sửa | sửa mã nguồn]
| Sử học[sửa | sửa mã nguồn]
Tin học, kỹ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh vật học[sửa | sửa mã nguồn]
| Nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Huyền học[sửa | sửa mã nguồn]
|
Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]
- Danh sách đĩa nhạc của Kollegah (93.754 B)
- Danh sách bàn thắng quốc tế của Cristiano Ronaldo (88.478 B)
- Danh sách thành viên Vương thất Anh sống thọ nhất (56.405 B)
- Danh sách quốc gia/khu vực theo chiều cao trung bình (142.302 B)
- Danh sách báo chí Việt Nam (63.894 B)
- Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam (143.251 B)
- Danh sách chương trình của EXO (36.456 B)
- Danh sách trường trung học phổ thông tại Đà Nẵng (14.865 B)
- Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
- Thập niên 1960 (74.994 B)
- Thập niên 1970 (60.741 B)
- Thập niên 1980 (35.480 B)
- Danh sách phim tài liệu Việt Nam
- Thập niên 1970 (69.975 B)
- Danh sách thiên văn
- Cụm sao cầu (85.208 B)
- Sao nặng nhất (58.139 B)
- Sao nóng nhất (11.105 B)
- Sao trong chòm Mục Phu (29.156 B)
- Sao trong chòm Tức Đồng (11.876 B)
- Các đối tượng thiên văn (8.906 B)
- Sao có độ sáng tuyệt đối lớn nhất (46.514 B)
- Danh sách hành tinh (3.044 B)
- Danh sách thiên thể NGC:
- (1001-2000) (147.121 B)
- (2001-3000) (28.808 B)
- (3001-4000) (22.097 B)
- (4001-5000) (21.765 B)
- (5001-6000) (23.265 B)
- (6001-7000) (37.220 B)
- (7001–7840) (47.390 B)
Bài mở rộng[sửa | sửa mã nguồn]
- A Ba Hợi (19.696 B)
- Niệp quân (22.280 B)
- Lít (21.508 B)
- Đại Nam liệt truyện (17.791 B)
- Ngô Thanh Vân (50.211 B)
- Kim Chi (nghệ sĩ) (10.169 B)
- Thụy Vân (diễn viên) (15.422 B)
- Lan Ngọc (19.929 B)
- Văn Hoa điện (8.015 B)
- Điện Thái Hòa (Bắc Kinh) (9.987 B)
- Laren, Bắc Hà Lan (10.573 B)
- Học đường 2015 (21.204 B)
- Đại học Đà Nẵng (56.586 B)
- Lapat Ngamchaweng (44.210 B)
- Danh sách giải thưởng và đề cử của Benedict Cumberbatch (32.730 B)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%C3%A0nh_vi%C3%AAn:NhacNy2412/%C4%90%C3%B3ng_g%C3%B3p