Takahashi Takuya
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takuya Takahashi | ||
Ngày sinh | 30 tháng 6, 1989 | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Giravanz Kitakyushu | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Trường Trung học Fujisawa | ||
2008–2011 | Đại học Kanagawa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2015 | YSCC Yokohama | 123 | (0) |
2016 | Yokohama F. Marinos | 0 | (0) |
2017– | Giravanz Kitakyushu | 16 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Takuya Takahashi (高橋 拓也 Takahashi, Takuya , sinh ngày 30 tháng 6 năm 1989 ở Kanagawa) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Giravanz Kitakyushu.[1]
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2012 | YSCC Yokohama | JFL | 31 | 0 | 2 | 0 | – | 33 | 0 | |
2013 | 28 | 0 | – | – | 28 | 0 | ||||
2014 | J3 League | 28 | 0 | 2 | 0 | – | 30 | 0 | ||
2015 | 36 | 0 | – | – | 36 | 0 | ||||
2016 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2017 | Giravanz Kitakyushu | J3 League | 16 | 0 | 2 | 0 | – | 18 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 139 | 0 | 6 | 0 | – | 145 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “高橋拓也:横浜F・マリノス:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2016.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 263 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 247 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 63 out of 289)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile at Giravanz Kitakyushu
- Profile at Yokohama F. Marinos Lưu trữ 2017-01-10 tại Wayback Machine
- Takahashi Takuya tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Takahashi_Takuya