Tạ (định hướng)
Tra tạ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Tạ trong tiếng Việt có thể có các nghĩa:
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/T%E1%BA%A1_(%C4%91%E1%BB%8Bnh_h%C6%B0%E1%BB%9Bng)